27-08-2015
UBND TỈNH TIỀN GIANG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TIỀN GIANG |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
Số: 679/QĐ-ĐHTG |
Tiền Giang, ngày 03 tháng 9 năm 2014 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc ban hành các chương trình đào tạo hệ chính quy
trình độ cao đẳng, đại học tuyển sinh năm 2014
____________________
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC TIỀN GIANG
Căn cứ Điều lệ Trường đại học ban hành theo Quyết định số 58/2010/QĐ-TTg ngày 22 tháng 9 năm 2010 của Thủ tướng chính phủ;
Căn cứ Quyết định số 3624/QĐ-UBND ngày 18/11/2011 của Ủy ban nhân dân tỉnh Tiền Giang về việc phê duyệt Quy chế tổ chức và hoạt động của Trường Đại học Tiền Giang;
Căn cứ Quy định về đào tạo đại học và cao đẳng chính quy theo hệ thống tín chỉ của Trường Đại học Tiền Giang số 640/QĐ- ĐHTG, ngày 19 tháng 9 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Tiền Giang;
Căn cứ vào công văn số 505/QĐ- ĐHTG, ngày 7 tháng 8 năm 2013của Hiệu trưởng Trường Đại học Tiền Giang về việc bổ sung các học phần Tiếng Hàn vào các chương trình đào tạo cao đẳng, đại học chính quy không chuyên ngữ tuyển sinh năm 2014;
Xét đề nghị của Trưởng Phòng Quản lý Đào tạo,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành 11 chương trình đào tạo đại học và 25 chương trình đào tạo cao đẳng hệ chính quy tuyển sinh năm 2014 (Danh mục đính kèm).
Điều 2. Các chương trình này dùng làm cơ sở cho việc tổ chức biên soạn Đề cương chi tiết học phần, duyệt các giáo trình sử dụng chung trong quá trình giảng dạy và được áp dụng từ khoá tuyển sinh 2014.
Điều 3. Trưởng Phòng Quản lý Đào tạo, các Trưởng khoa, các Trưởng đơn vị có liên quan và cán bộ giảng dạy chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký./.
Nơi nhận: |
HIỆU TRƯỞNG |
- Như điều 3; |
(đã ký) |
- Lưu: VT, P.QLĐT. |
Phan Văn Nhẫn |
DANH MỤC CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HỆ CHÍNH QUY
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC TUYỂN SINH NĂM 2014
(Kèm theo Quyết định số:679 /QĐ-ĐHTG ngày 03 tháng 9 năm 2014)
TT |
TÊN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO |
A. ĐẠI HỌC |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
|
10 |
|
11 |
|
B. CAO ĐẲNG |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
|
10 |
|
11 |
|
12 |
|
13 |
|
14 |
|
15 |
|
16 |
|
17 |
|
18 |
|
19 |
|
20 |
|
21 |
|
22 |
|
23 |
|
24 |
|
25 |