Tải mẫu phiếu ĐKXT các ngành ĐH, CĐ theo phương thức xét học bạ: tải về
Tải mẫu phiếu ĐKXT các ngành cao đẳng ngoải sư phạm theo phương thức xét điểm thi THPT: tải về
Tải mẫu đăng ký dự thi Năng khiếu cao đẳng Mầm non: tải về
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TIỀN GIANG
THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2017
|
Ký hiệu trường
|
Tên trường/Ngành học
|
Mã ngành
|
Môn thi/ xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
|
TTG
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TIỀN GIANG
|
|
|
1.870
|
|
|
Số 119 Ấp Bắc, phường 5, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang. ĐT: (073)3860.606.
Website: www.tgu.edu.vn
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
1.070
|
|
1
|
Kế toán
|
52340301
|
Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
|
100
|
|
2
|
Quản trị Kinh doanh
|
52340101
|
Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh.
|
90
|
|
3
|
Tài chính ngân hàng
|
52340201
|
Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh.
|
60
|
|
4
|
Công nghệ Thông tin
|
52480201
|
Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh;
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh.
|
80
|
|
5
|
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
|
52510103
|
Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh;
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh.
|
80
|
|
6
|
Công nghệ Thực phẩm
|
52540101
|
Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Sinh học, Hóa học;
Toán, Tiếng Anh, Sinh học.
|
120
|
|
7
|
Nuôi trồng Thủy sản
|
52620301
|
Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Sinh học, Hóa học;
Toán, Tiếng Anh, Sinh học.
|
50
|
|
8
|
Khoa học cây trồng
|
52620110
|
Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Sinh học, Hóa học;
Toán, Tiếng Anh, Sinh học.
|
40
|
|
9
|
Công nghệ Sinh học
|
52420201
|
Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Sinh học, Hóa học;
Toán, Tiếng Anh, Sinh học.
|
100
|
|
10
|
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
|
52510201
|
Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh.
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh.
|
60
|
|
11
|
Văn học
|
52220330
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý;
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử.
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
|
70
|
|
12
|
Toán ứng dụng
|
52460112
|
Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh.
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh.
|
50
|
|
13
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
52510303
|
Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh.
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh.
|
60
|
|
14
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
52510203
|
Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh;
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh.
|
60
|
|
15
|
Hệ thống thông tin
|
52480104
|
Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh;
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh.
|
50
|
|
16
|
Liên thông từ cao đẳng chính quy lên đại học chính quy các ngành trong khối ngành III, V với các ngành đã được mở
|
|
Các môn cơ sở ngành tương ứng
|
200
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
800
|
|
|
Ngành học ngoài sư phạm
|
|
|
650
|
|
1
|
Kế toán
|
6340301
|
Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh.
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh.
|
70
|
|
2
|
Công nghệ Thông tin
|
6480201
|
Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh.
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh.
|
50
|
|
3
|
Công nghệ Thực phẩm
|
6540103
|
Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Sinh học, Hóa học;
Toán, Tiếng Anh, Sinh học.
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh.
|
50
|
|
4
|
Công nghệ May
|
6540203
|
Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;
Toán, Sinh học, Hóa học.
|
120
|
|
5
|
Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử
|
6510303
|
Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh.
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh.
|
50
|
|
6
|
Dịch vụ Thú y
|
6640201
|
Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Sinh học, Hóa học;
Toán, Tiếng Anh, Sinh học.
|
60
|
|
7
|
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
|
6510201
|
Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh.
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh.
|
50
|
|
8
|
Tiếng Anh
|
6220206
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh.
Toán, Vật lý, Tiếng Anh.
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
|
70
|
|
9
|
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
|
6810101
|
Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý.
|
70
|
|
10
|
Dịch vụ Pháp lý
|
6380201
|
Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý.
|
60
|
|
|
Ngành học sư phạm
|
|
|
150
|
|
11
|
Giáo dục mầm non
|
51140201
|
Toán, Đọc & Kể chuyện, Hát;
Ngữ văn, Đọc & Kể chuyện, Hát.
|
150
|
|
|