16-08-2017
UBND TỈNH TIỀN GIANG TRƯỜNG ĐẠI HỌC TIỀN GIANG __________ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ____________________ |
Số: 509/QĐ-ĐHTG | Tiền Giang, ngày 16 tháng 8 năm 2017 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc ban hành Danh mục đào tạo
đại học, cao đẳng của Trường Đại học Tiền Giang
____________________
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC TIỀN GIANG
Căn cứ Quyết định số 132/2005/QĐ-TTg ngày 06/6/2005 của Thủ tướng Chính phủ về việc thành lập Trường Đại học Tiền Giang;
Căn cứ Quyết định số 14/QĐ-ĐHTG ngày 07/01/2016 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tiền Giang về việc ban hành Quy chế Tổ chức và Hoạt động của Trường Đại học Tiền Giang;
Căn cứ Thông tư số 14/2010/TT-BGDĐT ngày 27/4/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ cao đẳng, đại học;
Xét đề nghị của Giám đốc Trung Tâm Khảo thí Đảm Bảo Chất lượng Giáo dục.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục ngành đào tạo của Trường Đại học Tiền Giang.
Điều 2. Các trưởng đơn vị chịu trách nhiệm tổ chức cập nhật thông tin theo quyết định này.
Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký./.
HIỆU TRƯỞNG
DANH MỤC ĐÀO TẠO
ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC TIỀN GIANG
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 509/QĐ-ĐHTG, ngày 16 tháng 8 năm 2017)
STT | MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH ĐÀO TẠO | TÊN VĂN BẰNG | |
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH | |||
I. TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC | ||||
1 | 52140209 | Sư phạm Toán học | Mathematics Teacher Education | BẰNG CỬ NHÂN |
2 | 52140215 | Sư phạm Ngữ văn | Vietnamese Linguistics and Literature Teacher Education | BẰNG CỬ NHÂN |
3 | 52140211 | Sư phạm Vật lý | Physics Teacher Education | BẰNG CỬ NHÂN |
4 | 52140202 | Giáo dục Tiểu học | Primary Education | BẰNG CỬ NHÂN |
5 | 52220330 | Văn học | Literature | BẰNG CỬ NHÂN |
6 | 52460112 | Toán ứng dụng | Applied Mathematics | BẰNG CỬ NHÂN |
7 | 52340301 | Kế toán | Accounting | BẰNG CỬ NHÂN |
8 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | Business Administration | BẰNG CỬ NHÂN |
9 | 52340201 | Tài chính ngân hàng | Finance - Banking | BẰNG CỬ NHÂN |
10 | 52510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Civil Engineering Technology | BẰNG KỸ SƯ |
11 | 52480201 | Công nghệ thông tin | Information Technology | BẰNG KỸ SƯ |
12 | 52480104 | Hệ thống thông tin | Information Systems | BẰNG KỸ SƯ |
13 | 52540102 | Công nghệ thực phẩm | Food Technology | BẰNG KỸ SƯ |
14 | 52620301 | Nuôi trồng thủy sản | Aquaculture | BẰNG KỸ SƯ |
15 | 52620110 | Khoa học cây trồng | Crop Science | BẰNG KỸ SƯ |
16 | 52420201 | Công nghệ sinh học | Biotechnology | BẰNG KỸ SƯ |
17 | 52510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Mechanical Engineering Technology | BẰNG KỸ SƯ |
18 | 52510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Mechatronics Engineering Techonology | BẰNG KỸ SƯ |
19 | 52510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Control and Automation Engineering Technology | BẰNG KỸ SƯ |
II. TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG | ||||
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | Early Childhood Education | BẰNG TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG |
2 | 51140206 | Giáo dục thể chất | Physical Education | |
3 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | English Language Teacher Education | |
4 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | Primary Education | |
5 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | Music Teacher Education | |
6 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | Art Teacher Education | |
7 | 51140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | Agricultural Technique Teacher Education | |
8 | 51320202 | Khoa học Thư viện | Library Science | |
9 | 51140209 | Sư phạm Toán học | Mathematics Teacher Education | |
10 | 51140217 | Sư phạm Ngữ Văn | Vietnamese Linguistics and Literature Teacher Education | |
11 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | Biology Teacher Education | |
12 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử | History Teacher Education | |
13 | 51220201 | Tiếng Anh | English Language | |
14 | 51340103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Tourism and Travel Services Administration | |
15 | 51380201 | Dịch vụ pháp lý | Legal Consultation | |
16 | 51480201 | Công nghệ thông tin | Information Technology | |
17 | 51620116 | Phát triển nông thôn | Rural Development | |
18 | 51620301 | Nuôi trồng thủy sản | Aquaculture | |
19 | 51540102 | Công nghệ thực phẩm | Food Technology | |
20 | 51640201 | Dịch vụ thú y | Veterinary Services | |
21 | 51620110 | Khoa học cây trồng | Crop Science | |
22 | 51540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Post-Harvest Technology | |
23 | 51420201 | Công nghệ sinh học | Biotechnology | |
24 | 51510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Electrical and Electronics Engineering Technology | |
25 | 51510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Automotive Engineering Technology | |
26 | 51510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Mechanical Engineering Technology | |
27 | 51510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Civil Engineering Technology | |
28 | 51510204 | Công nghệ may | Garment Technology | |
29 | 51340101 | Quản trị kinh doanh | Business Administration | |
30 | 51340301 | Kế toán | Accounting | |
31 | 51340201 | Tài chính - Ngân hàng | Finance - Banking |