04-04-2016
UBND TỈNH TIỀN GIANG TRƯỜNG ĐẠI HỌC TIỀN GIANG |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Tiền Giang, ngày 01 tháng 04 năm 2016 |
ĐIỂM TRÚNG TUYỂN ĐH, CĐ TỪ 2013 ĐẾN 2015
A. TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
TT |
MÃ |
NGÀNH |
NHÓM XT |
Tổ hợp môn |
Điểm TT 2013 |
Điểm TT 2014 |
Điểm TT 2015 |
1 |
D340301 |
Kế toán |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
12.00 |
12.00 |
16.50 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
12.00 |
12.00 |
15.75 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
D01 |
12.50 |
12.00 |
15.00 |
|||
2 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
12.00 |
12.00 |
14.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
12.00 |
12.00 |
14.00 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
D01 |
12.50 |
12.00 |
14.00 |
|||
3 |
D480201 |
Công nghệ Thông tin |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
12.00 |
12.00 |
14.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
12.00 |
12.00 |
14.00 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
D01 |
|
|
14.00 |
|||
4 |
D510103 |
CN Kỹ thuật Xây dựng |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
12.00 |
12.00 |
14.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
12.00 |
12.00 |
14.00 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
D01 |
|
|
14.00 |
|||
5 |
D540101 |
Công nghệ Thực phẩm |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
12.00 |
12.00 |
14.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
|
12.00 |
14.00 |
|||
Toán, Sinh học, Hóa học; |
B00 |
13.00 |
13.00 |
14.00 |
|||
Toán, Tiếng Anh, Hóa học. |
D07 |
|
|
14.00 |
|||
6 |
D620301 |
Nuôi trồng Thủy sản |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
12.00 |
12.00 |
14.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
|
12.00 |
14.00 |
|||
Toán, Sinh học, Hóa học; |
B00 |
13.00 |
13.00 |
14.00 |
|||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. |
D08 |
|
|
14.00 |
|||
7 |
D620110 |
Khoa học cây trồng |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
12.00 |
12.00 |
14.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
12.00 |
12.00 |
14.00 |
|||
Toán, Sinh học, Hóa học; |
B00 |
13.00 |
13.00 |
14.00 |
|||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. |
D08 |
|
|
14.00 |
|||
8 |
D420201 |
Công nghệ Sinh học |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
12.00 |
12.00 |
14.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
12.00 |
12.00 |
14.00 |
|||
Toán, Sinh học, Hóa học; |
B00 |
13.00 |
13.00 |
14.00 |
|||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. |
D08 |
|
|
14.00 |
|||
9 |
D510201 |
Công nghệ KT Cơ khí |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
12.00 |
12.00 |
14.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
12.00 |
12.00 |
14.00 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
D01 |
|
|
14.00 |
|||
10 |
D220330 |
Văn học |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. |
C00 |
|
12.00 |
15.00 |
Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử. |
D14 |
|
|
15.00 |
|||
11 |
D140202 |
Giáo dục tiểu học |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
17.50 |
17.00 |
21.50 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
|
17.00 |
18.75 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; |
D01 |
16.50 |
17.00 |
19.50 |
|||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. |
C00 |
16.50 |
17.00 |
21.50 |
B. TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
TT |
MÃ |
NGÀNH |
NHÓM XT |
Tổ hợp môn |
Điểm TT 2013 |
Điểm TT 2014 |
Điểm TT 2015 |
1 |
C340301 |
Kế toán |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
9.00 |
9.00 |
11.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
9.00 |
9.00 |
11.00 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
D01 |
9.00 |
9.00 |
11.00 |
|||
2 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
9.00 |
9.00 |
11.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
9.00 |
9.00 |
11.00 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
D01 |
9.00 |
9.00 |
11.00 |
|||
3 |
C480201 |
Công nghệ Thông tin |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
|
9.00 |
11.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
|
9.00 |
11.00 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
D01 |
|
|
11.00 |
|||
4 |
C540102 |
Công nghệ Thực phẩm |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
9.00 |
9.00 |
11.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
|
9.00 |
11.00 |
|||
Toán, Sinh học, Hóa học; |
B00 |
10.00 |
10.00 |
11.00 |
|||
Toán, Tiếng Anh, Hóa học. |
D07 |
|
|
11.00 |
|||
5 |
C540204 |
Công nghệ May |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
9.00 |
9.00 |
12.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
9.00 |
9.00 |
12.00 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; |
D01 |
|
|
12.00 |
|||
Toán, Sinh học, Hóa học. |
B00 |
10.00 |
10.00 |
12.00 |
|||
6 |
C510103 |
CN Kỹ thuật Xây dựng |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
9.00 |
9.00 |
11.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
9.00 |
9.00 |
11.00 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
D01 |
|
|
11.00 |
|||
7 |
C510301 |
CNKT Điện-Điện tử |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
9.00 |
9.00 |
11.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
9.00 |
9.00 |
11.00 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
D01 |
|
|
11.00 |
|||
8 |
C510205 |
CN Kỹ thuật Ô tô |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
9.00 |
9.00 |
11.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
9.00 |
9.00 |
11.00 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
D01 |
|
|
11.00 |
|||
9 |
C620301 |
Nuôi trồng Thủy sản |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
9.00 |
9.00 |
11.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
|
9.00 |
11.00 |
|||
Toán, Sinh học, Hóa học; |
B00 |
10.00 |
10.00 |
11.00 |
|||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. |
D08 |
|
|
11.00 |
|||
10 |
C640201 |
Dịch vụ Thú y |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
9.00 |
9.00 |
12.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
|
9.00 |
12.00 |
|||
Toán, Sinh học, Hóa học; |
B00 |
10.00 |
10.00 |
12.00 |
|||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. |
D08 |
|
|
12.00 |
|||
11 |
C220201 |
Tiếng Anh |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
D01 |
|
9.00 |
11.00 |
12 |
C340201 |
Tài chính Ngân hàng |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
9.00 |
|
11.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
9.00 |
|
11.00 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
D01 |
9.00 |
|
11.00 |
|||
13 |
C340103 |
QT Dịch vụ DL&Lữ hành |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
9.00 |
9.00 |
11.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
9.00 |
9.00 |
11.00 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; |
D01 |
9.00 |
9.00 |
11.00 |
|||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. |
C00 |
10.00 |
|
11.00 |
|||
14 |
C620110 |
Khoa học cây trồng |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
9.00 |
9.00 |
11.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
9.00 |
9.00 |
11.00 |
|||
Toán, Sinh học, Hóa học; |
B00 |
10.00 |
10.00 |
11.00 |
|||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. |
D08 |
|
|
11.00 |
|||
15 |
C510201 |
Công nghệ KT Cơ khí |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
|
9.00 |
11.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
|
9.00 |
11.00 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
D01 |
|
|
11.00 |
|||
16 |
C420201 |
Công nghệ Sinh học |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
|
|
11.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
|
|
11.00 |
|||
Toán, Sinh học, Hóa học; |
B00 |
|
|
11.00 |
|||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. |
D08 |
|
|
11.00 |
|||
17 |
C620116 |
Phát triển Nông thôn |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
|
|
11.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
|
|
11.00 |
|||
Toán, Sinh học, Hóa học; |
B00 |
|
|
11.00 |
|||
Toán, Tiếng Anh, Hóa học. |
D07 |
|
|
11.00 |
|||
18 |
C380201 |
Dịch vụ Pháp lý |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
|
9.00 |
11.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
|
9.00 |
11.00 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; |
D01 |
|
9.00 |
11.00 |
|||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. |
C00 |
|
9.00 |
11.00 |
|||
19 |
C140201 |
Giáo dục mầm non |
Toán, Đọc & Kể chuyện, Hát; |
M00 |
9.00 |
14.50 |
20.00 |
Ngữ văn, Đọc & Kể chuyện, Hát. |
M01 |
9.00 |
14.50 |
23.00 |
|||
20 |
C140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
D01 |
|
13.00 |
16.75 |
21 |
C140206 |
Giáo dục thể chất |
Toán, Năng khiếu, Thể lực; |
T00 |
|
9.00 |
11.00 |
Sinh, Năng khiếu, Thể lực; |
T01 |
|
9.00 |
11.00 |
|||
22 |
C140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
Toán, Thẩm âm&Tiết tấu, Thanh nhạc |
N00 |
|
9.00 |
11.00 |
Ngữ văn, Thẩm âm&Tiết tấu, Thanh nhạc; |
N01 |
|
9.00 |
11.00 |
|||
23 |
C140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
Toán, Hình họa, Trang trí; |
V00 |
|
|
11.00 |
Ngữ văn, Hình họa, Trang trí; |
V01 |
|
|
11.00 |
|||
24 |
C140213 |
Sư phạm Sinh - Hóa |
Toán, Sinh học, Hóa học; |
B00 |
|
|
17.00 |
Toán, Tiếng Anh, Sinh học; |
D08 |
|
|
12.00 |
|||
Toán, Tiếng Anh, Hóa học; |
D07 |
|
|
15.75 |
|||
25 |
C140218 |
Sư phạm Sử - Địa |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; |
D01 |
|
|
13.00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. |
C00 |
|
|
17.00 |
|||
26 |
C140215 |
SP Kỹ thuật NN – CN |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
|
|
11.00 |
Toán, Sinh học, Hóa học; |
B00 |
|
|
11.00 |
|||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. |
D08 |
|
|
11.00 |
|||
Toán, Tiếng Anh, Hóa học. |
D07 |
|
|
11.00 |