09-06-2016
LỊCH THI
CÁC LỚP ĐH, CĐ, TCCN VLVH K13, K14, K15
Từ ngày 04/6/2016 đến 23/7/2016
Địa điểm thi: Cơ sở chính - Trường Đại học Tiền Giang
Thứ |
Ngày |
Giờ |
Lớp SV |
Mã HP |
STC |
Tên học phần |
SL SV |
SL SV/ |
Phòng thi |
Đơn vị tổ chức thi |
Ghi chú |
7 |
4/6/2016 |
7g30 |
ĐHVLVH GDTH 13 |
18352 |
2 |
Chuyên đề giảng dạy tiếng việt ở tiểu học |
58 |
29 |
K21 |
TT KT&ĐBCLGD |
|
29 |
K22 |
|
|||||||||
13g30 |
ĐHVLVH GDTH 13 |
18292 |
2 |
Cơ sở TN&XH 2 |
58 |
29 |
K21 |
|
|||
29 |
K22 |
|
|||||||||
CN |
5/6/2016 |
9g30 |
CĐ VLVH GDTC 13 |
12242 |
2 |
Bóng chuyền 2 |
32 |
Sân |
TH |
||
7 |
11/6/2016 |
7g30 |
TC VLVH SPMN 13 |
TMN918 |
3 |
PP cho trẻ làm quen với những biểu tượng sơ đẳng về Toán |
62 |
31 |
K21 |
|
|
31 |
K22 |
|
|||||||||
CĐ VLVH GDTC 13 |
12222 |
2 |
Cầu lông 2 |
32 |
Sân |
TH |
|||||
13g30 |
TC VLVH SPMN 13 |
TMN920 |
3 |
PP Giáo dụcthể chất cho trẻ |
63 |
32 |
K21 |
|
|||
31 |
K22 |
|
|||||||||
CN |
12/6/2016 |
7g30 |
CĐ VLVH MẦM NON 13A |
17322 |
2 |
Quản lý trong GDMN |
45 |
23 |
K21 |
|
|
22 |
K22 |
|
|||||||||
CĐ VLVH MẦM NON 13B1 |
46 |
23 |
K23 |
|
|||||||
23 |
K24 |
|
|||||||||
CĐ VLVH MẦM NON 13B2 |
55 |
28 |
K31 |
|
|||||||
27 |
K32 |
|
|||||||||
13g30 |
CĐ VLVH MẦM NON 13A |
17392 |
2 |
PP giúp trẻ MG làm quen Tiếng Anh |
45 |
23 |
K21 |
|
|||
22 |
K22 |
|
|||||||||
CĐ VLVH MẦM NON 13B1 |
47 |
24 |
K23 |
|
|||||||
23 |
K24 |
|
|||||||||
CĐ VLVH MẦM NON 13B2 |
55 |
28 |
K31 |
|
|||||||
27 |
K32 |
|
|||||||||
7 |
18/6/2016 |
7g30 |
CĐ VLVH MẦM NON 15B |
15062 |
2 |
Tâm lý học đại cương |
51 |
26 |
K21 |
|
|
25 |
K22 |
|
|||||||||
CĐ VLVH MẦM NON 13B1 |
17163 |
3 |
Chương trình GDMN và Phát triển tổ chức thực hiện chương trình GDMN |
57 |
29 |
K23 |
|
||||
28 |
K24 |
|
|||||||||
13g30 |
CĐ VLVH MẦM NON 15B |
15292 |
2 |
Giáo dục học đại cương |
51 |
26 |
K21 |
|
|||
25 |
K22 |
|
|||||||||
CN |
19/6/2016 |
7g30 |
CĐ VLVH MẦM NON 14B |
17373 |
3 |
Sự học và phát triển TLTELT MN2 |
62 |
31 |
K21 |
TT KT&ĐBCLGD |
|
31 |
K22 |
|
|||||||||
CĐ VLVH MẦM NON 15B |
17302 |
2 |
Nghề GVMN và GDGĐ |
51 |
31 |
K23 |
|
||||
20 |
K24 |
|
|||||||||
ĐH VLVH GDTH 14 |
00352 |
2 |
Đạo đức và PPDH đạo đức ở tiểu học |
10 |
10 |
|
|||||
13g30 |
CĐ VLVH MẦM NON 14B |
07004 |
4 |
Tiếng Anh 3 |
62 |
31 |
K21 |
|
|||
31 |
K22 |
|
|||||||||
CĐ VLVH MẦM NON 15B |
07043 |
3 |
Tiếng Anh 1 |
51 |
30 |
K24 |
|
||||
21 |
K31 |
|
|||||||||
ĐH VLVH GDTH 14 |
18113 |
3 |
PPDH TN&XH ở TH |
9 |
9 |
|
|||||
4 |
22/6/2016 |
13g30 |
TC VLVH PHÁP LUẬT 14 |
TPL351 |
2 |
Công tác thi hành án dân sự |
91 |
31 |
K21 |
|
|
30 |
K22 |
|
|||||||||
30 |
K23 |
|
|||||||||
6 |
24/6/2016 |
13g30 |
TC VLVH PHÁP LUẬT 14 |
TPL353 |
2 |
Công chứng, chứng thực |
91 |
31 |
K21 |
|
|
30 |
K22 |
|
|||||||||
30 |
K23 |
|
|||||||||
7 |
25/6/2016 |
7g30 |
CĐ VLVH MẦM NON 15B |
00012 |
2 |
Những NLCBCCNMLN 1 |
51 |
26 |
K21 |
|
|
25 |
K22 |
|
|||||||||
TC VLVH SPMN 13 |
TMN915 |
3 |
PP Giáo dục âm nhạc cho trẻ |
61 |
31 |
K31 |
|
||||
30 |
K32 |
|
|||||||||
13g30 |
CĐ VLVH MẦM NON 15B |
11902 |
2 |
Con người và môi trường |
51 |
26 |
K21 |
|
|||
25 |
K22 |
|
|||||||||
CDGDMN12A2 |
17222 |
2 |
PP làm quyen với toán |
1 |
1 |
Lần 2 |
|||||
TC VLVH PHÁP LUẬT 14 |
TPL345 |
3 |
Luật lao động |
2 |
2 |
||||||
CN |
26/6/2016 |
7g30 |
ĐHVLVH GDTH 15B |
18293 |
3 |
Cơ sở TN&XH 2 |
65 |
33 |
K21 |
|
|
32 |
K22 |
|
|||||||||
13g30 |
ĐHVLVH GDTH 15B |
18282 |
2 |
Giải toán ở tiểu học |
62 |
27 |
K21 |
|
|||
27 |
K22 |
|
|||||||||
7 |
K23 |
|
|||||||||
ĐH VLVH KẾ TOÁN 13 |
66063 |
3 |
Kinh tế vĩ mô |
19 |
19 |
|
|||||
7 |
23/7/2016 |
7g30 |
CBQL K26 MẦM NON |
|
|
HỌC PHẦN 4B |
85 |
29 |
K21 |
|
|
|
|
28 |
K22 |
|
|||||||
|
|
28 |
K23 |
|
|||||||
CBQL K26 TIỂU HỌC |
|
|
52 |
30 |
K24 |
|
|||||
|
|
22 |
K31 |
|
|||||||
CBQL K26 THCS |
|
|
37 |
8 |
|
||||||
|
|
29 |
K32 |
|
Ghi chú: Phòng Hội đồng thi F.201
Sinh viên theo dõi lịch thi được thông báo tại: Khoa, bảng thông báo tầng trệt khu F của TTKT&ĐBCLGD và trên Website www.tgu.edu.vn
TM. HỘI ĐỒNG THI KTHP
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
(Đã ký)
HIỆU TRƯỞNG
PGS. TS. Võ Ngọc Hà