Lịch thi; các lớp TC; CĐ; ĐH VLVH khóa 13; 14; 15; 16;
26-05-2017
LỊCH THI
CÁC LỚP TC, CĐ, ĐH VLVH K13, 14, 15, 16
Từ ngày 28/05/2017 đến ngày 04/06/2017
Địa điểm thi: Cơ sở chính - Trường Đại học Tiền Giang
Thứ | Ngày | Giờ | Lớp SV | Mã HP | STC | Tên học phần | SL SV | SL SV/ phòng thi |
Phòng thi | Đơn vị tổ chức thi | Ghi chú |
CN | 28/5/2017 | 7g30 | CĐ VLVH MẦM NON 13A | 17382 | 2 | Các chuyên đề đổi mới trong giáo dục mầm non | 45 | 23 | |||
22 | K36 | ||||||||||
CĐ VLVH MẦM NON 13B1 | 43 | 22 | H36 | ||||||||
21 | H35 | ||||||||||
CĐ VLVH MẦM NON 13B2 | 54 | 27 | H34 | ||||||||
27 | H33 | ||||||||||
CĐ VLVH MẦM NON 14B | 17182 | 2 | Tổ chức hoạt động âm nhạc | 53 | 27 | K31 | |||||
26 | K32 | ||||||||||
CĐ VLVH MẦM NON 15B | 07004 | 4 | Tiếng Anh 3 | 31 | 31 | K33 | |||||
ĐH VLVH KẾ TOÁN 13 | 07014 | 4 | Tiếng Anh 4 | 20 | 20 | K34 | |||||
TC VLVH MẦM NON 13 | TBT711 | 3 | Giáo dục chính trị 2 | 2 | 2 | Lần2 | |||||
13g30 | CĐ VLVH MẦM NON 15B | 17372 | 2 | Sự học và phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi mầm non 2 | 34 | 34 | K33 | ||||
CDGDMN13B | 1 | 1 | Lần 2 | ||||||||
CĐ VLVH MẦM NON 14B | 17312 | 2 | Giáo dục hòa nhập | 55 | 28 | K34 | |||||
27 | K31 | ||||||||||
ĐH VLVH GDTH 15B | 08872 | 2 | PPDH Toán ở tiểu học 3 | 62 | 31 | K35 | |||||
31 | K36 | ||||||||||
ĐH VLVH KẾ TOÁN 13 | 68112 | 2 | Thị trường tài chính | 10 | 10 | K32 | |||||
TC VLVH SPMN 16 | TMN902 | 3 | Tâm lý học trẻ em 1 | 23 | 23 | ||||||
TC VLVH MẦM NON 13 | TMN910 | 3 | Vệ sinh - phòng bệnh trẻ em | 2 | 2 | Lần2 | |||||
5 | 1/6/2017 | 18g00 | ĐHLT VLVH CNTP 16A | 56093 | 3 | Công nghệ sau thu hoạch | 20 | 20 | E01 | ||
CN | 4/6/2017 | 7g30 | ĐHLT VLVH CNTP 16A | 57052 | 2 | Công nghệ chế biến thịt | 20 | 20 | K36 | TT KT& ĐBCLGD | |
ĐH VLVH KẾ TOÁN 13 | 03013 | 3 | Đường lối CM của Đảng CSVN | 8 | 8 | ||||||
ĐHLT KẾ TOÁN 11B | 12301 | 3 | Lý luận chính trị | 1 | 1 | ||||||
CĐ VLVH MẦM NON 13B1 | 17212 | 2 | PP phát triển ngôn ngữ | 1 | 1 | Lần 2 | |||||
ĐH VLVH GDTH 15B | 18072 | 2 | Đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học | 1 | 1 | Lần 2 | |||||
CĐ VLVH MẦM NON 15B | 11902 | 2 | Con người và môi trường | 1 | 1 | Lần 2 | |||||
13g30 | CĐ VLVH MẦM NON 15B | 00012 | 2 | Những NLCB của CNMLN 1 | 1 | 1 | K35 | Lần 2 | |||
ĐHLT VLVH CNTP 16A | 08732D | 2 | Xác suất - Thống kê B | 15 | 15 | ||||||
CĐ VLVH MẦM NON 13B1 | 17332 | 2 | Đánh giá trong giáo dục mầm non | 1 | 1 | Lần 2 | |||||
ĐH VLVH GDTH 15B | 18252 | 2 | Phát huy tính tích cực của học sinh qua môn Toán | 1 | 1 | K34 | Lần 2 | ||||
ĐH VLVH KẾ TOÁN 13 | 69042 | 2 | Thanh toán quốc tế | 18 | 18 | ||||||
TC VLVH MẦM NON 13 | TTA121 | 3 | Tiếng Anh 1 | 9 | 9 | Lần2 |
Ghi chú: Phòng Hội đồng thi F201
Sinh viên theo dõi lịch thi được thông báo tại: Khoa, bảng thông báo tầng trệt khu F của TTKT&ĐBCLGD và trên Website www.tgu.edu.vn
TM. HỘI ĐỒNG THI KTHP
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
(đã ký)
HIỆU TRƯỞNG
PGS. TS. Võ Ngọc Hà