1 |
Chính sách chất lượng |
CSCL-01/00-24 |
P.TC-HC |
2 |
Quy trình kiểm soát sự thay đổi các quy trình quản lý chất lượng |
QT-2-KSQT/00-24 |
P.TC-HC |
3 |
Quy trình đào tạo & bồi dưỡng |
QT-3-ĐTBD/00-24 |
P.TC-HC |
4 |
Quy trình tuyển dụng viên chức |
QT-4-TDVC/00-24 |
P.TC-HC |
5 |
Quy trình thi đua khen thưởng |
QT-5-TĐKT/00-24 |
P.TC-HC |
6 |
Quy trình xây dựng, rà soát và phát triển Tầm nhìn, sứ mạng trong Chiến lược phát triển Trường Đại học Tiền Giang |
QT-6-RS&PTTN, SM/00-24 |
P.TCHC |
7 |
Quy trình bảo trì và sửa chữa máy móc thiết bị |
QT-7-BT&SC TTB/00-24 |
P.QLCSVC |
8 |
Quy trình kiểm tra vệ sinh, ATTP và phòng chống cháy nổ |
QT-8-ATTP-PCCN/00-24 |
P.QLCSVC |
9 |
Quy trình mua sắm thường xuyên |
QT-9-MS/00-24 |
P.QLCSVC |
10 |
Quy trình kiểm kê, thanh lý tài sản |
QT-10-KK&TLTS/00-24 |
P.QLCSVC |
11 |
Quy trình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ |
QT-11-SXKDDV/00-24 |
P.QLCSVC |
12 |
Quy trình xác định và công bố chỉ tiêu tuyển sinh |
QT-12-CBCTTS/00-24 |
TT.KT&ĐBCLGD |
13 |
Quy trình nhận hồ sơ tuyển xét tuyển ĐH,CĐ giáo dục Mầm non bằng điểm học bạ |
QT-13-NHSTS/00-24 |
TT.KT&ĐBCLGD |
14 |
Quy trình tiếp nhận hồ sơ nhập học |
QT-14-NHSNH/00-24 |
P.CTSV |
15 |
Quy trình kiểm tra, giám sát tuyển sinh và nhập học |
QT-15-KT TS&NH/00-24 |
P.TTPC |
16 |
Quy trình đăng ký học phần |
QT-16-ĐKHP/00-24 |
P.QLĐT |
17 |
Quy trình rút học phần |
QT-17-RHP/00-24 |
P.QLĐT |
18 |
Quy trình điều chỉnh thời khóa biểu lớp học phần |
QT-18-ĐCTKB/00-24 |
P.QLĐT |
19 |
Quy trình cải tiến chương trình đào tạo |
QT-19-ĐCCTĐT/00-24 |
P.QLĐT |
20 |
Quy trình điều chỉnh chương trình dạy học theo khoá - ngành |
QT-20-ĐCCTDHK/00-24 |
P.QLĐT |
21 |
Quy trình thỉnh giảng |
QT-21-TG/00-24 |
P.QLĐT |
22 |
Quy trình xét miễn học, chuyển điểm, đổi điểm học phần |
QT-22-MH,CĐĐHP/00-24 |
P.QLĐT |
23 |
Quy trình xét duyệt cho sinh viên làm đồ án khóa luận |
QT-23-DĐA.KL/00-24 |
P.QLĐT |
24 |
Quy trình giải quyết cho sinh viên nghỉ bệnh |
QT-24-SVNB/00-24 |
P.QLĐT |
25 |
Quy trình giải quyết cho sinh viên nghỉ học tạm thời |
QT-25-SVNHTT/00-24 |
P.QLĐT |
26 |
Quy trình đánh giá kết quả rèn luyện của sinh viên trình độ ĐH, CĐ hệ chính quy |
QT-26-ĐGKQRL/00-24 |
P.CTSV |
27 |
Quy trình giải quyết cho sinh viên chuyển sang học chương, ngành đào tạo khác |
QT-27-CCT, NĐTK/00-24 |
P.QLĐT |
28 |
Quy trình giải quyết cho sinh viên học cùng lúc hai chương trình |
QT-28-HHCT/00-24 |
P.QLĐT |
29 |
Quy trình giải quyết cho sinh viên chuyển trường |
QT-29-CTr/00-24 |
P.QLĐT |
30 |
Quy trình giải quyết chế độ chính sách cho sinh viên |
QT-30-GQCĐCS/00-24 |
P.CTSV |
31 |
Quy trình xét cấp học bổng khuyến khích học tập |
QT-31-HBKKHT/00-24 |
P.CTSV |
32 |
Quy trình xét cấp học bổng đồng hành cùng sinh viên |
QT-32-HBĐHCSV/00-24 |
P.CTSV |
33 |
Quy trình CVHT phối hợp với khoa giải quyết yêu cầu của SV |
QT-33-PHGQYCSV/00-24 |
P.CTSV |
34 |
Quy trình giải quyết các yêu cầu của người học |
QT-34-GQYCNH/00-24 |
P.CTSV |
35 |
Quy trình Giám sát quá trình học tập và rèn luyện sinh viên |
QT-35-GSSV/00-24 |
P.CTSV |
36 |
Quy trình tổ chức “Tuần SHCD-HSSV” |
QT-36-TSHCD/00-24 |
P.CTSV |
37 |
Quy trình giới thiệu việc làm cho sinh viên Trường Đại học Tiền Giang |
QT-37-GTVL/00-24 |
TT.TVTS&QHDN |
38 |
Quy khảo sát ý kiến SV về hoạt động giảng dạy của giảng viên. |
QT-38-ĐGGV/00-24 |
TT.KT&ĐBCLGD |
39 |
Quy trình xét điều kiện dự thi kết thúc học phần |
QT-39-ĐKTKTHP/00-24 |
TT.KT&ĐBCLGD |
40 |
Quy trình phân công giảng viên coi thi kết thúc học phần |
QT-40-PCGVCT/00-24 |
TT.KT&ĐBCLGD |
41 |
Quy trình thi kết thúc học phần |
QT-41-KTHP/00-24 |
TT.KT&ĐBCLGD |
42 |
Quy trình Thanh tra thi kết thúc học phần |
QT-42-TTTKTHP/00-24 |
TTPC |
43 |
Quy trình công bố điểm thi và cấp bảng điểm |
QT-43-CBĐ/00-24 |
TT.KT&ĐBCLGD |
44 |
Quy trình nhận đơn và chấm phúc khảo bài thi kết thúc học phần |
QT-44-PKTKTHP/00-24 |
TT.KT&ĐBCLGD |
45 |
Quy trình nhập điểm thi kết thúc học phần |
QT-45-NDTHP/00-24 |
TT.KT&ĐBCLGD |
46 |
Quy trình nhập điểm quá trình |
QT-46-NĐQT/00-24 |
TT.KT&ĐBCLGD |
47 |
Quy trình điều chỉnh điểm quá trính và điểm thi kết thúc học phần trên phần mềm hệ thống thông tin tích hợp |
QT-47-ĐCĐQT&TKTHP/00-24 |
TT.KT&ĐBCLGD |
48 |
Quy trình khen thưởng sinh viên |
QT-48-KTSV/00-24 |
P.CTSV |
49 |
Quy trình kỷ luật sinh viên |
QT-49-KLSV/00-24 |
P.CTSV |
50 |
Quy trình xét cảnh báo học tập và buộc thôi học |
QT-50-CBHT, BTH/00-24 |
P.QLĐT |
51 |
Quy trình xét công nhận tốt nghiệp |
QT-51-XCNTN/00-24 |
P.QLĐT |
52 |
Quy trình đánh giá chất lượng đào tạo |
QT-52-ĐGCLĐT/00-24 |
TT.KT&ĐBCLGD |
53 |
Quy trình in nội dung lên phôi văn bằng, chứng chỉ, chứng nhận |
QT-53-INDLPVBCCCN/00-24 |
P.QLĐT |
54 |
Quy trình kiểm tra văn bằng |
QT-54-KTVB/00-24 |
P.CTSV |
55 |
Quy trình quản lý văn bằng, chứng chỉ, chứng nhận |
QT-55-QLVBCCCN/00-24 |
P.QLĐT |
56 |
Quy trình cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ |
QT-56-CLVB, CC/00-24 |
P.QLĐT |
57 |
Quy trình kiểm tra giờ chuẩn của bộ môn trong năm học |
QT-57-KTGC/00-24 |
P.QLĐT |
58 |
Quy trình giải quyết cho sinh viên xin thôi học |
QT-58-SVXTH/00-24 |
P.QLĐT |
59 |
Quy trình cấp lại phụ lục văn bằng, bảng điểm |
QT-59-CLPLVB,BĐ/00-24 |
P.QLĐT |
60 |
Quy trình khảo sát tình hình việc làm của sinh viên sau 01 năm tốt nghiệp |
QT-60-KSV/00-24 |
TT.KT&ĐBCLGD |
61 |
Quy trình khảo sát dịch vụ hỗ trợ |
QT-61-KSDV/00-24 |
TT.KT&ĐBCLGD |
62 |
Quy trình thực hiện đối sánh |
QT-62-ĐS/00-24 |
TT.KT&ĐBCLGD |
63 |
Quy trình đảm bảo và kiểm định chất lượng chương trình đào tạo |
QT-63-KĐCLCTĐT/00-24 |
TT.KT&ĐBCLGD |
64 |
Quy trình kiểm định chất lượng cơ sở giáo dục |
QT-64-KĐCLCGGD/00-24 |
TT.KT&ĐBCLGD |
65 |
Quy trình mở các lớp ngắn hạn (do Trường Đại học Tiền Giang cấp chứng nhận, chứng chỉ) |
QT-65-MLNH/00-24 |
P.QLĐT |
66 |
Quy trình liên kết mở lớp do các trường liên kết cấp bằng |
QT-66-LKĐT/00-24 |
TT.ĐTBDTX-NN&TH |
67 |
Quy trình thẩm định văn bản |
QT-67-TĐVB/00-24 |
P.TTPC |
68 |
Quy trình thanh tra/ kiểm tra |
QT-68-TTKT/00-24 |
P.TTPC |
69 |
Quy trình tuyên truyền, phổ biến giáo dục pháp luật |
QT-69-TTPBGDPL/00-24 |
P.TTPC |
70 |
Quy trình giải quyết khiếu nại |
QT-70-GQKN/00-24 |
P.TTPC |
71 |
Quy trình giải quyết tố cáo |
QT-71-GQTC/00-24 |
P.TTPC |
72 |
Quy trình Tiếp công dân |
QT-72-TCD/00-24 |
P.TTPC |
73 |
Quy trình lập dự toán chi |
QT-73-LDT/00-24 |
P.KH-TC |
74 |
Quy trình thanh toán |
QT-74-TT/00-24 |
P.KH-TC |
75 |
Quy trình thanh toán tiền lương |
QT-75-TTTL/00-24 |
P.KH-TC |
76 |
Quy trình thuế TNCN |
QT-76-TNCN/00-24 |
P.KH-TC |
77 |
Quy trình thu học phí |
QT-77-THP/00-24 |
P.KH-TC |
78 |
Quy trình quản lý khoa học và công nghệ của viên chức Trường Đại học Tiền Giang |
QT-78-KHCNVC/00-24 |
P.QLKH&HTQT |
79 |
Quy trình hoạt động nghiên cứu khoa học của sinh viên Trường Đại học Tiền Giang |
QT-79-KHCNSV /00-24 |
P.QLKH&HTQT |
80 |
Quy trình hội thảo, hội nghị khoa học tại Trường Đại học Tiền Giang |
QT-80-HT&HNKH/00-24 |
P.QLKH&HTQT |
81 |
Quy trình sử dụng cơ sở vật chất |
QT-81-SDCSVC/00-24 |
P.QLCSVC |
82 |
Quy trình sử dụng ô tô công vụ |
QT-82-SD OTO/00-24 |
P.QLCSVC |
83 |
Quy trình rà soát, bổ sung quy hoạch cán bộ quản lý hàng năm |
QT-83-RS,BSQHCBQL/00-24 |
P.TCHC |
84 |
Quy trình Xây dựng quy hoạch cán bộ quản lý nhiệm kỳ kế tiếp từ nguồn nhân sự tại chỗ |
QT-84-QHVCQL/00-24 |
P.TCHC |
85 |
Quy trình bổ nhiệm cán bộ quản lý |
QT-85-BNCBQL/00-24 |
P.TCHC |
86 |
Quy trình xử lý kỷ luật viên chức |
QT-86-KLVC/00-24 |
P.TCHC |
87 |
Quy trình giải quyết việc đi nước ngoài của viên chức về việc công |
QT-87-ĐNNVC/00-24 |
P.TCHC |
88 |
Quy trình giải quyết việc đi nước ngoài của viên chức về việc riêng |
QT-88-ĐNNVR/00-24 |
P.TCHC |
89 |
Quy trình đánh giá, xếp loại viên chức hàng năm |
QT-89-ĐGVC/00-24 |
P.TCHC |
90 |
Quy trình giải quyết đơn xin chấm dứt hợp đồng làm việc/ hợp đồng lao động đối với viên chức, người lao động |
QT-90-QTTV/00-24 |
P.TCHC |
91 |
Quy trình xét nâng bậc lương, nâng phụ cấp thâm niên vượt khung |
QT-91-NL/00-24 |
P.TCHC |
92 |
Quy trình lựa chọn các hình thức đánh giá kết quả học tập học phần |
QT-92-LCLHĐG/00-24 |
TT.KT&ĐBCLGD |
93 |
Quy trình xây dựng và đánh giá độ tin cậy, độ chính xác của đề thi, đề kiểm tra phù hợp các phương pháp kiểm tra đánh giá |
QT-93-ĐGDTCĐCX/00-24 |
TT.KT&ĐBCLGD |
94 |
Quy trình cấp lại văn bằng, chứng chỉ, chứng nhận |
QT-94-CLVBCCCN/00-24 |
P.QLĐT |
95 |
Quy trình xét cấp học bổng ngoài ngân sách |
QT-95-HBNNS/00-24 |
P.CTSV |
96 |
Quy trình thiết lập mục tiêu chất lượng năm học |
QT-96-LMTCL/00-24 |
TT.KT&DBCLGD |
97 |
Quy trình lựa chọn các tiêu chí và thông tin thu thập để thực hiện đối sánh, so chuẩn chất lượng |
QT-97-LCTC/00-24 |
TT.KT&DBCLGD |
98 |
Quy trình bảo đảm chất lượng sau khi đạt kiểm định CSGD |
QT-98-ĐBCL CSGD/00-24 |
TT.KT&DBCLGD |
99 |
Quy trình bảo đảm chất lượng sau khi đạt kiểm định CTĐT |
QT-99-ĐBCL CTĐT/00-24 |
TT.KT&DBCLGD |
100 |
Quy trình tổ chức tập huấn liên quan đến bảo đảm chất lượng |
QT-100-TH ĐBCL/00-24 |
TT.KT&DBCLGD |
101 |
Quy trình tiếp nhận, xử lí và phản hồi minh chứng |
QT-101-TN&PHMC/00-24 |
TT.KT&DBCLGD |
102 |
Quy trình quản lý minh chứng |
QT-102-QLMC/00-24 |
TT.KT&DBCLGD |
103 |
Quy trình đăng thông tin lên website Trung tâm KT&ĐBCLGD |
QT-103-ĐTT /00-24 |
TT.KT&DBCLGD |
104 |
Quy trình nhà tuyển dụng đánh giá chất lượng người học tốt nghiệp |
QT-104-ĐGCLNH/00-24 |
TT.KT&DBCLGD |
105 |
Quy trình khảo sát ý kiến các bên liên quan về Chiến lược phát triển trường |
QT-105-KSCL/00-24 |
P.TC-HC |
106 |
Quy trình quản lý phôi văn bằng, chứng chỉ |
QT-106-QL PVB,CC/00-24 |
P.QLĐT |
107 |
Quy trình nộp lưu hồ sơ, tài liệu vào lưu trữ trường |
QT-107-NLTL/00-24 |
P.TC-HC |
108 |
Quy trình chỉnh lý tài liệu |
QT-108-CLTL/00-24 |
P.TC-HC |