16-01-2018
LỊCH THI
CÁC LỚP TC, CĐ, ĐH VLVH K14, 15, 16
Từ ngày 14/01/2018 đến ngày 04/02/2018
Địa điểm thi: Cơ sở chính - Trường Đại học Tiền Giang
Thứ | Ngày | Giờ | Lớp SV | Mã HP | STC | Tên học phần | SL SV | SL SV/ phòng thi |
Phòng thi | Đơn vị tổ chức thi | Ghi chú |
CN | 14/1/2018 | 7g30 | CĐ VLVH GDMN 14B | 17332 | 2 | Đánh giá trong giáo dục mầm non | 49 | 25 | H21 | TT KT&ĐBCLGD | |
24 | H22 | ||||||||||
ĐH VLVHGDTH 15B | 18232 | 2 | Văn học 2 và Thi pháp học | 58 | 29 | H13 | |||||
29 | H14 | ||||||||||
13g30 | ĐH VLVHGDTH 15B | 05742 | 2 | PPDH Tiếng Việt ở TH3 | 62 | 31 | H21 | ||||
31 | H22 | ||||||||||
ĐH VLVH GDTH 14 | 24 | 24 | H13 | ||||||||
CN | 21/1/2018 | 7g30 | ĐH VLVHGDTH 15B | 18382 | 2 | Dạy học Tiếng Việt theo mô hình mới ở TH | 58 | 29 | K31 | ||
29 | K32 | ||||||||||
CĐ VLVH GDMN 14B | 17402 | 2 | PPGD thể chất | 49 | 25 | K33 | |||||
24 | K34 | ||||||||||
ĐHVLVH CNTT 14 | 32872 | 2 | Ngôn ngữ mô hình hóa UML | 6 | 6 | ||||||
CĐ VLVH GDMN 15B | 17142 | 2 | Phòng bệnh và đảm bảo an toàn | 30 | 30 | K35 | |||||
TC VLVH SPMN16 | TMN901 | 2 | Tin học căn bản | 23 | 23 | PM K14 | TH | ||||
CN | 28/1/2018 | 7g30 | CĐ VLVH GDMN 14B | 17432 | 2 | PP dạy năng khiếu mỹ thuật cho trẻ mầm non | 48 | 24 | K31 | ||
24 | K32 | ||||||||||
TC VLVH SPMN16 | TBT121 | 3 | Giáo dục Chính trị 1 | 1 | 1 | K33 | Lần 2 | ||||
CĐ VLVH GDMN 15B | 17312 | 2 | Giáo dục hòa nhập | 29 | 29 | ||||||
ĐH LTVLVH CNTP 16 | 55422 | 2 | Hệ thống quản lý chất lượng thực phẩm | 19 | 19 | K34 | |||||
ĐHVLVH CNTT 14 | 31413 | 3 | Lập trình windows | 7 | 9 | ||||||
CN | 4/2/2018 | 7g30 | CĐ VLVH GDMN 14B | 17322 | 2 | Quản lý trong giáo dục mầm non | 49 | 25 | K31 | ||
24 | K32 | ||||||||||
TC VLVH SPMN16 | TMN911 | 3 | Dinh dưỡng trẻ em | 23 | 23 | K33 | |||||
CĐVLVH TIẾNG ANH 16A | 07194 | 4 | Tiếng Pháp 3 | 15 | 10 | ||||||
5 | K34 | ||||||||||
ĐH LTVLVH CNTP 16 | 56062 | 2 | Công nghệ chế biến trà, cà phê, ca cao | 19 | 19 | ||||||
ĐHVLVH CNTT 14 | 31423 | 3 | Lập trình ứng dụng java | 7 | 7 | ||||||
CN | 4/2/2018 | 13g30 | CĐ VLVH GDMN 14B | 17155 | 2 | Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi mầm non | 62 | 31 | K21 | TT KT&ĐBCLGD | |
31 | K22 | ||||||||||
TC VLVH SPMN16 | TBT711 | 3 | Giáo dục chính trị 2 | 22 | 22 | K31 | |||||
ĐH LTVLVH CNTP 16 | 55342 | 2 | Máy và thiết bị lạnh | 19 | 19 | K32 | |||||
ĐHVLVH CNTT 14 | 30102 | 2 | Lắp đặt bảo trì máy tính | 6 | 6 | D12 | TH |
Ghi chú: Phòng Hội đồng thi F201
Sinh viên theo dõi lịch thi được thông báo tại: Khoa, bảng thông báo tầng trệt khu F của TTKT&ĐBCLGD và trên Website www.tgu.edu.vn
TM. HỘI ĐỒNG THI KTHP
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
(đã ký)
HIỆU TRƯỞNG
PGS. TS. Võ Ngọc Hà