.: Thông báo lịch học của khóa 15 :. 

Thông báo

>> xem thêm

Giới thiệu

Khoa Nông nghiệp và Công nghệ Thực phẩm
Địa chỉ:119, Ấp Bắc, Phường 5, TP. Mỹ Tho – Tiền Giang
Điện thoại liên hệ:
Email:

Chia sẻ

Thông báo lịch học của khóa 15

14-10-2015

THỜI KHÓA BIỂU BỎ TỨC KIẾN THỨC

 

MLHP

Tên học phần

Thời khoá biểu

Phòng

Cơ sở

Họ tên CBGD

Lớp

Ghi chú

1237245

Thể dục và điền kinh

7

1-4

SÂN 1

TCN

Nguyễn Võ Hữu Trí

LỚP BTKT 15

 

1237246

Thể dục và điền kinh

7

1-4

SÂN 2

TCN

Trần Hữu Hạnh

LỚP BTKT 15

 

BTKT601

TH Làm văn và Tiếng Việt

4

2-5

B301

TCN

Võ Phúc Châu

LỚP BTKT 15

 

BTKT701

Toán học

6

7-10

GĐ3

TCN

Trần Thị Tuyết Lan
Nguyễn Minh Châu

LỚP BTKT 15

 

BTKT801

Tiếng Anh

4

6-9

B303

TCN

 Hà Danh Hùng

LỚP BTKT 15

 

BTKT802

Tiếng Anh

5

1-4

B301

TCN

Trần Thị Nhật Thanh

LỚP BTKT 15

 

 

 

THỜI KHÓA BIỂU LỚP  CĐ CNTP 15

 

MLHP

Tên học phần

Thời khoá biểu

Phòng

Cơ sở

Họ tên CBGD

Lớp

Ghi chú

1237213

Thể dục và điền kinh

3

1-4

SÂN 3

CS1

Hà Trọng Thảo

CĐ CNTP 15

 

0001214

Những nguyên lý....Mác-Lê Nin 1

4

6-8

B102

TCN

Nguyễn Trung Hiếu

CĐ CNTP 15

 

1190207

Con người môi trường

2

1-3

B304

TCN

Nguyễn Thị Tuyết Nhung

CĐ CNTP 15

 

5501301

Hóa học thực phẩm

5

6-8

B206

TCN

Nguyễn Thị Thu Hồng

CĐ CNTP 15

 

5823201

Nhập môn CNTP

5

1-3

B502

TCN

Nguyễn T. Hằng Phương

CĐ CNTP 15

 

7101217

Pháp luật ĐC

6

8-9

GĐ4

TCN

Trần Thị Bé Năm

CĐ CNTP 15

 

1101201C

Sinh học ĐC A1

3

6-7

B104

TCN

Đặng T.Cẩm Nhung

CĐ CNTP 15

 

1002301C

Hóa học

4

1-3

B406

TCN

Lê Văn Trúc

CĐ CNTP 15

 

 

 

THỜI KHÓA BIỂU LỚP  CĐ DVTY 15

 

M.LHP

Tên học phần

Thời khoá biểu

Phòng

Cơ sở

Họ tên CBGD

Lớp

Ghi chú

1237225

Thể dục và điền kinh

2

7-10

SÂN 2

TCN

Võ Trần Thái

CĐ DVTY 15

 

 

1237226

Thể dục và điền kinh

5

7-10

SÂN 2

CS1

Trần H. T. Hương Lan

CĐ DVTY 15

 

 

0001215

Những nguyên lý....Mác-Lê Nin 1

4

6-8

B204

TCN

Nguyễn Hải Đăng

CĐ DVTY 15

 

 

1190209

Con người môi trường

6

8-10

B304

TCN

Phan Ngọc Duyên

CĐ DVTY 15

 

 

7506301

Giải phẩu - Tổ chức học

3

1-3

B504

TCN

Nguyễn Thị Minh Hồng

CĐ DVTY 15

 

 

7101219

Pháp luật ĐC

6

9-10

B101

TCN

Nguyễn Thị Khuyến

CĐ DVTY 15

 

 

1101203C

Sinh học ĐC A1

5

1-2

B404

TCN

Đặng T.Cẩm Nhung

CĐ DVTY 15

 

 

1002303C

Hóa học

5

3-5

B404

TCN

Lê Văn Trúc

CĐ DVTY 15

 

 

1101101C

Thực hành hóa học

4

1-5

P. Hóa

CS1

Nguyễn Quốc Cường
Nguyễn Thị Trần Dung

CĐ DVTY 15

Từ tuần 11
(02/11/2015)

 

1101101C

Thực hành hóa học

3

6-10

P. Hóa

CS1

Nguyễn Quốc Cường
Nguyễn Thị Trần Dung

CĐ DVTY 15

Từ tuần 11
(02/11/2015)

 

                         
 

 

 

 

THỜI KHÓA BIỂU CỦA LỚP CĐ KHCT 15

 

M.LHP

Tên học phần

Thời khoá biểu

Phòng

Cơ sở

Họ tên CBGD

Lớp

Ghi chú

1536202

Kỹ năng giao tiếp

3

4-5

B502

TCN

Trần Thanh Nguyên

CĐ KHCT 15

 

1237244

Thể dục và điền kinh

4

1-4

SÂN 2

TCN

Cao Phước Tâm

CĐ KHCT 15

 

0001215

Những nguyên lý....Mác-Lê Nin 1

4

6-8

B204

TCN

Nguyễn Hải Đăng

CĐ KHCT 15

 

1190209

Con người môi trường

6

8-10

B304

TCN

Phan Ngọc Duyên

CĐ KHCT 15

 

7101215

Pháp luật ĐC

4

9-10

GĐ3

TCN

Trần Thị Bé Năm

CĐ KHCT 15

 

1101202C

Sinh học ĐC A1

5

6-7

B402

TCN

Đặng T.Cẩm Nhung

CĐ KHCT 15

 

1002302C

Hóa học

5

8-10

B402

TCN

Lê Văn Trúc

CĐ KHCT 15

 

                   
 

 

THỜI KHÓA BIỂU CỦA LỚP CĐ CNSH 15

 

M.LHP

Tên học phần

Thời khoá biểu

Phòng

Cơ sở

Họ tên CBGD

Lớp

Ghi chú

1536202

Kỹ năng giao tiếp

3

4-5

B502

TCN

Trần Thanh Nguyên

CĐ CNSH 15

 

1237244

Thể dục và điền kinh

4

1-4

SÂN 2

TCN

Cao Phước Tâm

CĐ CNSH 15

 

0001222

Những nguyên lý....Mác-Lê Nin 1

5

1-3

B202

TCN

Nguyễn Trung Hiếu

CĐ CNSH 15

 

1190207

Con người môi trường

2

1-3

B304

TCN

Nguyễn Thị Tuyết Nhung

CĐ CNSH 15

 

6030301

Nhập môn CNSH

6

1-3

B206

TCN

Trần Thụy Ái Tâm

CĐ CNSH 15

 

7101215

Pháp luật ĐC

4

9-10

GĐ3

TCN

Trần Thị Bé Năm

CĐ CNSH 15

 

1101202C

Sinh học ĐC A1

5

6-7

B402

TCN

Đặng T.Cẩm Nhung

CĐ CNSH 15

 

1002302C

Hóa học

5

8-10

B402

TCN

Lê Văn Trúc

CĐ CNSH 15

 

                   
 

 

THỜI KHÓA BIỂU LỚP ĐH CNSH 15

 

M.LHP

Tên học phần

Thời khoá biểu

Phòng

Cơ sở

Họ tên CBGD

Lớp

Ghi chú

1237229

Thể dục và điền kinh

6

1-4

SÂN 2

TCN

GVTG

ĐH CNSH 15

 

1237230

Thể dục và điền kinh

6

1-4

SÂN 1

CS1

Trần Hữu Hạnh

ĐH CNSH 15

 

0001213

Những nguyên lý....Mác-Lê Nin 1

3

6-8

B106

TCN

Nguyễn Hải Đăng

ĐH CNSH 15

 

1190208

Con người môi trường

2

6-8

B104

TCN

Phan Ngọc Duyên

ĐH CNSH 15

 

7101210

Pháp luật ĐC

5

8-9

B101

TCN

Mai Thị Lan Phương

ĐH CNSH 15

 

0810305D

Toán cao cấp B

4

8-10

B404

TCN

Lê Trùng Dương

ĐH CNSH 15

 

1101206D

Sinh học ĐC A1

4

6-7

B404

TCN

Đặng T.Cẩm Nhung

ĐH CNSH 15

 

1111106D

TH Sinh học ĐC A1

6

1-5

P. Sinh

CS1

Đặng Thị Cẩm Nhung
Lê Ngọc Trân

ĐH CNSH 15

Từ tuần 11
(02/11/2015)

1111107D

TH Sinh học ĐC A1

7

1-5

P. Sinh

CS1

Đặng Thị Cẩm Nhung
Lê Ngọc Trân

ĐH CNSH 15

Từ tuần 11
(02/11/2015)

0901204D

Vật lý ĐC B

4

1-3

B404

TCN

Phan Văn Minh

ĐH CNSH 15

 

1002306D

Hóa học

6

6-8

B206

TCN

Trần Quang Chính

ĐH CNSH 15

 

1011103D

TH Hóa học

3

1-5

P. Hóa

CS1

Lê Văn Trúc
Nguyễn Thị Trần Dung

ĐH CNSH 15

Từ tuần 11
(02/11/2015)

1011104D

TH Hóa học

7

1-5

P. Hóa

CS1

Lê Văn Trúc
Nguyễn Thị Trần Dung

ĐH CNSH 15

Từ tuần 11
(02/11/2015)

 

 

THỜI KHÓA BIỂU LỚP ĐH CNTP 15

 

M.LHP

Tên học phần

Thời khoá biểu

Phòng

Cơ sở

Họ tên CBGD

Lớp

Ghi chú

1237216

Thể dục và điền kinh

4

7-10

SÂN 3

CS1

GVTG

ĐH CNTP 15

 

1237217

Thể dục và điền kinh

4

7-10

SÂN 1

CS1

Cao Phước Tâm

ĐH CNTP 15

 

1237218

Thể dục và điền kinh

4

7-10

SÂN 1

TCN

Lê Quốc Việt

ĐH CNTP 15

 

1237219

Thể dục và điền kinh

4

7-10

SÂN 2

TCN

Trần H. T. Hương Lan

ĐH CNTP 15

 

0001209

Những nguyên lý....Mác-Lê Nin 1

3

1-3

B306

TCN

Lê Thị Son

ĐH CNTP 15

 

0001210

Những nguyên lý....Mác-Lê Nin 1

4

1-3

B104

TCN

Cao Thị Tuyết Loan

ĐH CNTP 15

Từ tuần 11
(02/11/2015)

0001211

Những nguyên lý....Mác-Lê Nin 1

4

1-3

B204

TCN

Nguyễn Thị Thảo

ĐH CNTP 15

 

1190211

Con người môi trường

2
6

1-2
4-5

GĐ3

TCN

Phan Ngọc Duyên

ĐH CNTP 15

 

1190212

Con người môi trường

5

6-8

GĐ2

TCN

Phan Ngọc Duyên

ĐH CNTP 15

 

7101207

Pháp luật ĐC

2

9-10

GĐ4

TCN

Nguyễn Thị Băng Tuyền

ĐH CNTP 15

 

7101208

Pháp luật ĐC

2

9-10

GĐ3

TCN

Nguyễn Thị Khuyến

ĐH CNTP 15

 

0810301D

Toán cao cấp B

3

6-8

B404

TCN

Trần Thanh Sơn

ĐH CNTP 15

 

0810302D

Toán cao cấp B

7

6-8

B104

TCN

Trần Thanh Sơn

ĐH CNTP 15

 

0810303D

Toán cao cấp B

6

6-8

B106

TCN

Trần Thanh Sơn

ĐH CNTP 15

 

1101201D

Sinh học ĐC A1

3

9-10

B106

TCN

Đặng T.Cẩm Nhung

ĐH CNTP 15

 

1101202D

Sinh học ĐC A1

3

4-5

B304

TCN

Đặng T.Cẩm Nhung

ĐH CNTP 15

 

1101203D

Sinh học ĐC A1

5

4-5

B204

TCN

Đặng T.Cẩm Nhung

ĐH CNTP 15

 

1111101D

TH Sinh học ĐC A1

5

6-10

P. Sinh

CS1

Phan Minh Trực
Lê Ngọc Trân

ĐH CNTP 15

Từ tuần 11
(02/11/2015)

1111102D

TH Sinh học ĐC A1

6

6-10

P. Sinh

CS1

Phan Minh Trực
Lê Ngọc Trân

ĐH CNTP 15

Từ tuần 11
(02/11/2015)

1111103D

TH Sinh học ĐC A1

3

6-10

P. Sinh

CS1

Phan Minh Trực
Lê Ngọc Trân

ĐH CNTP 15

Từ tuần 11
(02/11/2015)

0901201D

Vật lý ĐC B

2

3-5

B104

TCN

Phan Văn Minh

ĐH CNTP 15

 

0901202D

Vật lý ĐC B

3

1-3

B404

TCN

Phan Văn Minh

ĐH CNTP 15

 

0901203D

Vật lý ĐC B

5

1-3

B304

TCN

Phan Văn Minh

ĐH CNTP 15

 

1002301D

Hóa học

4

3-5

B306

TCN

Trần Quang Chính

ĐH CNTP 15

 

1002302D

Hóa học

6

1-3

B204

TCN

Trần Quang Chính

ĐH CNTP 15

 

1002303D

Hóa học

2

3-5

B206

TCN

Trần Quang Chính

ĐH CNTP 15

 
 

 

THỜI KHÓA BIỂU LỚP ĐH KHCT 15

 

M.LHP

Tên học phần

Thời khoá biểu

Phòng

Cơ sở

Họ tên CBGD

Lớp

Ghi chú

1237227

Thể dục và điền kinh

5

7-10

SÂN 1

TCN

GVTG

ĐH KHCT 15

 

0001212

Những nguyên lý....Mác-Lê Nin 1

3

6-8

GĐ4

TCN

Nguyễn Trung Hiếu

ĐH KHCT 15

 

1190210

Con người môi trường

6

1-3

GĐ3

TCN

Phan Ngọc Duyên

ĐH KHCT 15

 

7101209

Pháp luật ĐC

4

9-10

GĐ4

TCN

Mai Thị Lan Phương

ĐH KHCT 15

 

0810306D

Toán cao cấp B

4

6-8

B502

CS1

Trần Thanh Sơn

ĐH KHCT 15

 

1101205D

Sinh học ĐC A1

4

4-5

B104

TCN

Đặng T.Cẩm Nhung

ĐH KHCT 15

 

1111105D

TH Sinh học ĐC A1

2

1-5

P. Sinh

CS1

Đặng T.Cẩm Nhung
Lê Ngọc Trân

ĐH KHCT 15

Từ tuần 11
(02/11/2015)

1002305D

Hóa học

2

6-8

B106

TCN

Trần Quang Chính

ĐH KHCT 15

 

1011102D

TH Hóa học 

5

1-5

P. Hóa

CS1

Trần Quang Chính
Nguyễn Thị Trần Dung

ĐH KHCT 15

Từ tuần 11
(02/11/2015)

 

 

THỜI KHÓA BIỂU LỚP ĐH NTTS 15

 

M.LHP

Tên học phần

Thời khoá biểu

Phòng

Cơ sở

Họ tên CBGD

Lớp

Ghi chú

1237239

Thể dục và điền kinh

3

1-4

SÂN 2

TCN

GVTG

ĐH NTTS 15

 

0001212

Những nguyên lý....Mác-Lê Nin 1

3

6-8

GĐ4

TCN

Nguyễn Trung Hiếu

ĐH NTTS 15

 

1190210

Con người môi trường

6

1-3

GĐ3

TCN

Phan Ngọc Duyên

ĐH NTTS 15

 

7101209

Pháp luật ĐC

4

9-10

GĐ4

TCN

Mai Thị Lan Phương

ĐH NTTS 15

 

0810304D

Toán cao cấp B

5

6-8

B306

TCN

Trần Thanh Sơn

ĐH NTTS 15

 

1101204D

Sinh học ĐC A1

5

9-10

B204

TCN

Đặng T.Cẩm Nhung

ĐH NTTS 15

 

1111104D

TH Sinh học ĐC A1

4

1-5

P. Sinh

CS1

Phan Minh Trực
Lê Ngọc Trân

ĐH NTTS 15

Từ tuần 11
(02/11/2015)

1002304D

Hóa học

5

3-5

B306

TCN

Trần Quang Chính

ĐH NTTS 15

 

1011101D

TH Hóa học 

2

1-5

P. Hóa

CS1

Phạm T.Nhật Trinh
Nguyễn T. Trần Dung

ĐH NTTS 15

Từ tuần 11
(02/11/2015)

 

 

Khoa Nông nghiệp và Công nghệ Thực phẩm