.: Bảng thống kê điểm trúng tuyển trình độ Đại học, Cao đẳng chính quy từ năm 2021 đến 2023 :. 

Tag

;

Thông báo

>> xem thêm

Giới thiệu

TT Tư vấn tuyển sinh và Quan hệ doanh nghiệp
Địa chỉ:119, Ấp Bắc, Phường 5, TP. Mỹ Tho – Tiền Giang
Điện thoại liên hệ:
Email:

Chia sẻ

Bảng thống kê điểm trúng tuyển trình độ Đại học, Cao đẳng chính quy từ năm 2021 đến 2023

12-03-2024

TT Lĩnh vực/ Ngành/Nhóm ngành/tổ hợp xét tuyển Phương thức xét Năm tuyển sinh 2021 Năm tuyển sinh 2022 Năm tuyển sinh 2023
Số nhập học Điểm Số nhập học Điểm Số nhập học Điểm
trúng tuyển trúng tuyển trúng tuyển
1 Kế toán Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 55 23.31 28 24.41 50 23.37
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 43 17 44 21.5 66 17.5
2 Quản trị kinh doanh Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 42 24.13 31 24.08 59 21.34
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 67 17 39 20 47 16
3 Tài chính Ngân hàng Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 40 21.85 38 22.11 21 23.65
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 25 15 22 20 49 15
4 Luật Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 30 23.4 39 22.44 50 21.6
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 47 15 27 21.75 74 16.5
5 Công nghệ sinh học Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 17 18 24 18 10 18
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 1 15 1 15 1 15
6 Công nghệ thông tin Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 107 18 69 20.54 88 19.5
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 22 16 36 18.5 34 15
Xét điểm ĐGNL     1 617   670
7 Công nghệ kỹ thuật xây dựng Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 31 18 21 18 22 18
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 7 15 8 15 4 15
Xét điểm ĐGNL     0 614    
8 Công nghệ kỹ thuật cơ khí Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 42 18 32 18 41 18
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 12 15 14 15 16 15
Xét điểm ĐGNL     0 720    
9 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 23 18 15 18 18 18
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 10 15 12 15 6 15
Xét điểm ĐGNL     0 634    
10 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 13 18 24 18 10 18
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 4 15 2 15 2 15
Xét điểm ĐGNL     0 600    
11 Công nghệ thực phẩm Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 74 18 72 18.45 59 20.47
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 24 15 20 15 24 15
Xét điểm ĐGNL     0 614 1 603
12 Nuôi trồng thuỷ sản Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 26 18 17 18 15 18
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2 15 4 15 1 15
Xét điểm ĐGNL     0 600    
13 Chăn nuôi Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 14 18 9 18 9 18
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2 15 0 15 1 15
Xét điểm ĐGNL     0 600    
14 Bảo vệ thực vật Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 25 18 13 18 16 18
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 4 15 3 15 3 15
Xét điểm ĐGNL     0 669    
15 Văn hoá học Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 23 18 14 18 8 18
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 8 15 11 18.5 16 15
16 Du lịch Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 28 18 37 18 39 18
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 10 15 19 19 34 15
17 Kinh tế Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 32 18 42 20.31 32 20.92
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 36 15 4 21.25 19 15
1 Giáo dục Mầm non Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 173 18 123 18    
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 15 17 25 17    
2 Giáo dục Tiểu học Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 38 25.95 4 26.72    
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 125 20 11 24    
3 Sư phạm Toán học Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 15 27.2 5 26.65    
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 74 19 16 23.25    
4 Sư phạm Ngữ văn Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 14 25.48 5 25.18    
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 71 19 19 23.25    

TT Tư vấn tuyển sinh và Quan hệ doanh nghiệp