02-03-2020
CÁC NGÀNH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TUYỂN SINH NĂM 2020 | ||||
TT | NGÀNH HỌC | MÃ NGÀNH | MÔN XÉT TUYỂN | MÃ TỔ HỢP |
1 | ĐH Kế toán | 7340301 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh. |
A00 A01 D01 D90 |
2 | ĐH Quản trị Kinh doanh | 7340101 | ||
3 | ĐH Tài chính ngân hàng | 7340201 | ||
4 | ĐH Kinh tế | 7310101 | ||
5 | ĐH Luật | 7380101 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý; Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh. |
A01 D01 C00 D66 |
6 | ĐH Công nghệ Thông tin | 7480201 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07); Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh. |
A00 A01 D07 D90 |
7 | ĐH Toán ứng dụng | 7460112 | ||
- Toán thống kê - Toán kinh tế |
||||
8 | ĐH Công nghệ Thực phẩm | 7540101 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Sinh học, Hóa học; Toán, Tiếng Anh, Sinh học. |
A00 A01 B00 B08 |
9 | ĐH Nuôi trồng Thủy sản | 7620301 | ||
10 | ĐH Chăn nuôi | 7620105 | ||
11 | ĐH Khoa học cây trồng | 7620110 | ||
12 | ĐH Công nghệ Sinh học | 7420201 | ||
13 | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 7510103 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Hóa học, Tiếng Anh; Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh. |
A00 A01 D07 D90 |
14 | ĐH Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 7510201 | ||
15 | ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | ||
16 | ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | ||
17 | ĐH Điện tử - Tin học công nghiệp | 7510300 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Sinh học, Hóa học; Toán, Hóa học, Tiếng Anh. |
A00 A01 B00 D07 |
18 | ĐH Văn học | 7229030 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử; Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh. |
C00 D01 D14 D78 |
19 | ĐH Văn hóa học | 7229040 | ||
20 | ĐH Du lịch | 7810101 | ||
21 | ĐH Bảo vệ thực vật | 7620112 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Sinh học, Hóa học; Toán, Tiếng Anh, Sinh học. |
A00 A01 B00 B08 |
CÁC NGÀNH SƯ PHẠM | ||||
1 | CĐ Giáo dục mầm non | 51140201 | Toán, Đọc & Kể chuyện, Hát; Ngữ văn, Đọc & Kể chuyện, Hát. |
M00 M01 |
2 | ĐH Giáo dục tiểu học | 7140202 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. |
A00 A01 D01 C00 |
3 | ĐH Sư phạm Toán | 7140209 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, KH tự nhiên, Tiếng Anh. |
A00 A01 D01 D90 |
4 | ĐH Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh; Ngữ văn, KH xã hội, Tiếng Anh. |
C00 D01 D14 D78 |
TT Tư vấn tuyển sinh và Quan hệ doanh nghiệp