.: Thông tin tuyển sinh Đại học, Cao đẳng hệ chính quy năm 2025 :. 
Chia sẻ

Thông tin tuyển sinh Đại học, Cao đẳng hệ chính quy năm 2025

04-03-2025

 

TT

Tên ngành

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển bài thi/môn thi

Khối ngành thuộc Khoa Kinh tế - Luật

 

1

Kế toán

7340301

Toán, Ngữ Văn, Địa Lí;

Toán, Ngữ Văn, Vật Lý;

Toán, Ngữ Văn, Hóa Học;

Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh;

Toán, Ngữ Văn, Lịch Sử;

Toán, Địa Lí, Tiếng Anh;

Toán, Ngữ Văn, GDKT&PL;

Toán, Vật Lý, Hóa Học;

Toán, Vật Lý, Tiếng Anh;

Toán, Địa Lí, GDKT&PL.

2

Quản trị Kinh doanh

7340101

3

Tài chính ngân hàng

7340201

4

Kinh tế

7310101

5

Luật

 

7380101

Ngữ Văn, Toán, Địa Lí;

Ngữ Văn, Toán, Vật Lý;

Ngữ Văn, Toán, Hóa Học;

Ngữ Văn, Toán, Tiếng Anh;

Ngữ Văn, Toán, Lịch Sử;

Ngữ Văn, Toán, GDKT&PL;

Ngữ Văn, Lịch Sử, GDKT&PL;

Ngữ Văn, Lịch Sử, Địa Lí;

Ngữ Văn, Vật Lý, Hóa Học;

Ngữ Văn, Địa Lí, GDKT&PL.

6

Du lịch

7810101

Khối ngành thuộc Khoa Kỹ thuật công nghệ

 

7

Công nghệ Thông tin

7480201

 

Toán, Ngữ Văn, Vật Lý;

Toán, Ngữ Văn, Hóa Học;

Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh;

Toán, Vật Lý, Hóa Học;

Toán, Vật Lý, Tiếng Anh;

Toán, Hóa Học, Tiếng Anh;

Toán, Ngữ Văn, Công Nghệ;

Toán, Ngữ Văn, Tin Học;

Toán, Tin Học, Tiếng Anh;

Toán, Vật Lý, Công nghệ.

 

8

Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng

7510103

9

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí

7510201

10

Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

 

7510303

11

Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử

7510203

Khối ngành thuộc Khoa Công nghệ thực phẩm

 

12

Công nghệ Thực phẩm

7540101

 

Toán, Ngữ Văn, Vật Lý;

Toán, Ngữ Văn, Hóa Học;

Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh;

Toán, Sinh Học, Ngữ Văn;

Toán, Vật Lý, Hóa Học;

Toán, Vật Lý, Tiếng Anh;

Toán, Sinh Học, Hóa Học;

Toán, Hóa Học, Tiếng Anh;

Toán, Sinh Học, Vật Lý;

Toán, Tiếng Anh, Sinh Học.

 

13

Nuôi trồng thủy sản

7620301

14

Bảo vệ thực vật

7620112

15

Công nghệ sinh học

7420201

Khối ngành Khoa Sư Phạm&KHCB

 

16

Văn hóa học

7229040

Ngữ Văn, Toán, Địa Lí;

Ngữ Văn, Toán, Tiếng Anh;

Ngữ Văn, Lịch Sử, Địa Lí;

Ngữ Văn, Toán, Lịch Sử;

Ngữ Văn, Toán, GDKT&PL;

Ngữ Văn, Địa Lí, GDKT&PL.

Ngữ Văn, Lịch Sử, GDKT&PL;

Ngữ Văn, Toán, Vật Lý;

Ngữ Văn, Toán, Hóa Học;

Ngữ Văn, Vật Lý, Hóa Học.

17

Giáo dục tiểu học (dự kiến)

7140202

Toán, Vật Lý, Hóa Học;

Toán, Vật Lý, Tiếng Anh;

Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh;

Toán, Lịch Sử, Địa Lí;

Toán, Ngữ Văn, Lịch Sử;

Toán, Ngữ Văn, Địa Lí;

Toán, Ngữ Văn, Vật Lý;

Toán, Ngữ Văn, Hóa Học;

Toán, Ngữ Văn, Sinh Học;

Toán, Ngữ Văn, GDKT&PL.

18

Giáo dục Mầm non (dự kiến)

51140201

Toán, Đọc & Kể chuyện, Hát ;

Ngữ văn, Đọc & Kể chuyện, Hát;

 

TT Tư vấn tuyển sinh và Quan hệ doanh nghiệp