11-02-2020
Đang cập nhật...
STT |
Họ và tên |
Chức vụ/ Chức danh |
Trình độ chuyên môn |
---|---|---|---|
I. Lãnh đạo Khoa: |
|||
1 |
Trưởng khoa |
TS.Kinh tế học (Chuyên ngành Kinh tế phát triển) |
|
2 |
Phó trưởng khoa |
Ths. QTKD |
|
3 |
Phó trưởng khoa |
Ths. Kế toán – Kiểm toán |
|
4 |
Phó trưởng khoa |
Ths. Luật |
|
II. Bộ môn Kinh tế |
|||
1 |
Trưởng Bộ môn |
Ths. Kinh tế NN |
|
2 |
Giảng viên |
Ths. Kinh tế NN |
|
3 |
Giảng viên |
Ths. TC-NH |
|
4 |
Giảng viên |
Ths. Kinh tế |
|
5 |
Giảng viên |
Ths. Kinh tế |
|
6 |
Giảng viên |
Ths.Kinh tế |
|
7 |
Giảng viên |
Ths. Kinh tế học |
|
III. Bộ môn Tài chính |
|||
1 |
Trưởng Bộ môn |
Ths. Kinh tế - Tài chính – Ngân hàng |
|
2 |
Phạm Văn Ơn |
Giảng viên |
Tiến sĩ. Tài chính – Ngân hàng |
3 |
Giảng viên |
Ths. Tài chính – Ngân hàng |
|
4 |
Giảng viên |
Ths. Tài chính – Ngân hàng |
|
5 |
Giảng viên |
Ths. Tài chính – Ngân hàng |
|
6 |
Giảng viên |
Ths. Tài chính – Ngân hàng |
|
7 |
Giảng viên |
Ths. Tài chính – Ngân hàng |
|
IV. Bộ môn Kế toán |
|||
1 |
Trưởng bộ môn |
Ths. Kế toán |
|
2 |
Huỳnh Thị Ngọc Phượng |
Giảng viên |
Ths. Kế toán – Kiểm toán |
3 |
Giảng viên |
Ths. Kế toán |
|
4 |
Giảng viên |
Ths. Kế toán |
|
5 |
Giảng viên |
Ths. TC-NH |
|
6 |
Giảng viên |
Ths. Kế toán |
|
7 |
Giảng viên |
Ths. Kế toán |
|
8 |
Giảng viên |
Ths.QTKD |
|
9 |
Giảng viên |
Ths. Kế toán |
|
10 |
Giảng viên |
Ths. Kế toán |
|
V. Bộ môn Quản trị Kinh doanh: |
|||
1 |
Trưởng Bộ môn |
Ths. QTKD |
|
2 |
P. Bộ môn |
Ths. QTKD |
|
3 |
Võ Thị Thu Thảo |
Giảng viên |
Ths. QTKD |
4 |
Giảng viên |
TS.Kinh tế học (Chuyên ngành Kinh tế phát triển) |
|
5 |
Giảng viên |
Ths. QTKD |
|
6 |
Giảng viên |
Ths. QTKD |
|
7 8 9 10 11 12 |
Giảng viên Giảng viên Giảng viên Giảng viên Giảng viên Giảng viên |
TS. KH Kinh tế &KH Quản lý Ths. QTKD Ths. QTKD Ths. QTKD Ths. QTKD Ths. QTKD |
|
1 2 3 4 5 |
VI. Bộ môn Luật Đoàn Minh Nguyệt |
Trưởng bộ môn Giảng viên Giảng viên Giảng viên Giảng viên |
Ths.Luật Ths.Luật Ths.Luật Ths.Luật Ths.Luật |