10-11-2015
DANH MỤC HỌC PHẦN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC |
|||||
(ĐỢT 2) |
|||||
TT |
MHP |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
KHOA QL HỌC PHẦN |
LOẠI HP |
A. DANH MỤC HỌC PHẦN THEO KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY KHOÁ 15 |
|||||
1 |
30003 |
Tin học đại cương và văn phòng |
3 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
TC |
2 |
30012 |
Tin học soạn thảo bài giảng điện tử |
2 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
BB |
3 |
31323 |
Nhập môn lập trình |
3 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
BB |
4 |
08082 |
Toán cáo cấp 2 |
2 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
5 |
08083C |
Toán cao cấp A2 |
|
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
6 |
08083D |
Toán cao cấp A2 |
3 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
7 |
08732D |
Xác suất - Thống kê B |
2 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
8 |
08733C |
Xác suất - Thống kê A |
3 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
9 |
08733D |
Xác suất - Thống kê A |
3 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
10 |
08802D |
Quy hoạch tuyến tính |
2 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
11 |
09171C |
Thực hành vật lý đại cương A |
1 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
12 |
09171D |
Thực hành vật lý đại cương A |
1 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
13 |
09181D |
Thực hành vật lý đại cương B |
1 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
14 |
10101C |
Thực hành hoá học đại cương |
1 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
15 |
10101D |
Thực hành hóa học đại cương |
|
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
16 |
10111C |
Thực hành hóa học |
1 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
17 |
10111D |
Thực hành hóa học |
1 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
18 |
11042C |
Sinh hoá |
2 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
19 |
11042D |
Sinh hoá |
2 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
20 |
11052D |
Sinh học đại cương A2 |
2 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
21 |
11111C |
Thực hành sinh học đại cương A1 |
1 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
22 |
11121D |
Thực hành sinh học đại cương A2 |
1 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
23 |
65012 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
24 |
66012 |
Kinh tế học đại cương |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
25 |
66063 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
26 |
66072 |
Kinh tế công cộng |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
27 |
66093 |
Kinh tế lượng |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
28 |
67102 |
Quản trị doanh nghiệp |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
29 |
67122 |
Quản trị nhân lực 1 |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
30 |
68013 |
Thuế |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
31 |
68063 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
32 |
68782 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
33 |
70013 |
Marketing căn bản |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
TC |
34 |
71073 |
Luật thương mại |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
35 |
71133 |
Luật Hiến pháp |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
36 |
71143 |
Luật Hành chính |
3 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
37 |
71152 |
Luật Dân sự 1 |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
38 |
71322 |
Luật học so sánh |
2 |
Khoa Kinh tế - Luật |
BB |
39 |
15302 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
3 |
Khoa Kỹ thuật công nghiệp |
TC |
40 |
35062 |
Ứng dụng tin học trong thiết kế cơ khí |
2 |
Khoa Kỹ thuật công nghiệp |
BB |
41 |
35113 |
Cơ học lý thuyết |
3 |
Khoa Kỹ thuật công nghiệp |
BB |
42 |
35132 |
Cơ học ứng dụng |
2 |
Khoa Kỹ thuật công nghiệp |
BB |
43 |
35202 |
Kỹ thuật nhiệt |
2 |
Khoa Kỹ thuật công nghiệp |
BB |
44 |
35252 |
Dung sai - Kỹ thuật đo |
2 |
Khoa Kỹ thuật công nghiệp |
BB |
45 |
35652 |
Kim loại học và nhiệt luyện |
2 |
Khoa Kỹ thuật công nghiệp |
BB |
46 |
40062 |
Kỹ thuật điện tử 1 |
2 |
Khoa Kỹ thuật công nghiệp |
BB |
47 |
40112 |
Vẽ kỹ thuật điện - Điện tử |
2 |
Khoa Kỹ thuật công nghiệp |
BB |
48 |
40352 |
Ngôn ngữ lập trình |
2 |
Khoa Kỹ thuật công nghiệp |
BB |
49 |
50032 |
Hình họa - Vẽ kỹ thuật |
2 |
Khoa Kỹ thuật công nghiệp |
BB |
50 |
50143 |
Cắt may căn bản |
3 |
Khoa Kỹ thuật công nghiệp |
BB |
51 |
50712 |
Thực hành thiết bị may công nghiệp và bảo trì |
2 |
Khoa Kỹ thuật công nghiệp |
BB |
52 |
11062 |
Vi sinh đại cương |
2 |
Khoa nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
53 |
11071 |
Thực hành vi sinh đại cương |
1 |
Khoa nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
54 |
55252 |
Cơ học lưu chất |
2 |
Khoa nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
55 |
55442 |
An toàn thực phẩm |
2 |
Khoa nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
56 |
55823 |
Văn hóa ẩm thực Việt Nam |
3 |
Khoa nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
57 |
75053 |
Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi |
3 |
Khoa nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
58 |
75082 |
Sinh lý động vật |
2 |
Khoa nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
59 |
77002 |
Thủy sản đại cương |
2 |
Khoa nông nghiệp và CN Thực phẩm |
BB |
60 |
78202 |
Xã hội học nông thôn |
2 |
Khoa nông nghiệp và CN Thực phẩm |
TC |
61 |
00113 |
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 |
3 |
Khoa Lý luận Chính trị |
BB |
62 |
00202 |
Logic học |
2 |
Khoa Lý luận Chính trị |
TC |
63 |
00452 |
Đại cương mỹ học |
2 |
Khoa Lý luận Chính trị |
TC |
64 |
07043 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
TC |
65 |
07093 |
Tiếng Hàn 1 |
3 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
TC |
66 |
07173 |
Tiếng Pháp 2 |
3 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
BB |
67 |
07242 |
Đọc 1 |
2 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
BB |
68 |
07282 |
Viết 1 |
2 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
BB |
69 |
07323 |
Nghe - Nói 1 |
3 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
BB |
70 |
07333 |
Nghe - Nói 2 |
3 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
BB |
71 |
07372 |
Ngữ pháp 2 |
2 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
BB |
72 |
00102 |
Chính trị học đại cương |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
73 |
00112 |
Tôn giáo học đại cương |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
74 |
00122 |
Nhân học đại cương |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
75 |
02202 |
Xã hội học |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
76 |
02212 |
Công tác xã hội đại cương |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
77 |
05002 |
Cơ sở văn hoá Việt Nam B |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
78 |
05022 |
Cơ sở văn hoá Việt Nam A |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
79 |
05052 |
Kỹ năng mềm |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
80 |
05112 |
Tiếng việt thực hành B |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
81 |
05272 |
Ngôn ngữ học đối chiếu |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
82 |
05402 |
Dẫn luận ngôn ngữ học A |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
83 |
05462 |
Tiếng việt thực hành A |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
84 |
05482 |
Tiếng Việt 2 |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
85 |
05512 |
Tiếng Việt thực hành (tiểu học) |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
86 |
06022 |
Lịch sử văn minh thế giới |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
87 |
06052 |
Tiến trình lịch sử Việt Nam |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
88 |
06202 |
Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỷ XVI |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
89 |
06272 |
Địa lý tự nhiên đại cương 2 |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
90 |
08013 |
Toán học 2 |
3 |
Khoa Sư phạm |
BB |
91 |
08722 |
Nhập môn lý thuyết xác suất và thống kê toán |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
92 |
11092 |
Hình thái - giải phẫu thực vật |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
93 |
11122 |
Sinh lý cây trồng |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
94 |
11142 |
Động vật không xương sống |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
95 |
11772 |
Vi sinh vật học nông nghiệp |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
96 |
11782 |
Sinh thái học nông nghiệp |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
97 |
11792 |
Hoá sinh học nông nghiệp |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
98 |
11902 |
Con người và môi trường |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
99 |
12172 |
Thể dục 2 |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
100 |
12381 |
Bóng đá 1 |
1 |
Khoa Sư phạm |
TC |
101 |
12391 |
Bóng chuyền 1 |
1 |
Khoa Sư phạm |
TC |
102 |
12401 |
Cầu lông 1 |
1 |
Khoa Sư phạm |
TC |
103 |
12411 |
Bóng rổ 1 |
1 |
Khoa Sư phạm |
TC |
104 |
12421 |
Võ Vovinam 1 |
1 |
Khoa Sư phạm |
TC |
105 |
12491 |
Cờ vua 1 |
1 |
Khoa Sư phạm |
TC |
106 |
12662 |
Điền kinh 2 |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
107 |
12761 |
Võ Taekwondo 1 |
1 |
Khoa Sư phạm |
TC |
108 |
15062 |
Tâm lý học đại cương |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
109 |
15073 |
Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm |
3 |
Khoa Sư phạm |
BB |
110 |
15362 |
Kỹ năng giao tiếp |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
111 |
15372 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục và nghiên cứu trẻ em |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
112 |
15461 |
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 1 |
1 |
Khoa Sư phạm |
BB |
113 |
16622 |
Kỹ thuật làm và cắm hoa trang trí |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
114 |
16712 |
Vật lý ứng dụng |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
115 |
17002 |
Âm nhạc và vũ đạo |
2 |
Khoa Sư phạm |
TC |
116 |
17083 |
Mỹ thuật |
3 |
Khoa Sư phạm |
BB |
117 |
17083 |
Mỹ thuật |
3 |
Khoa Sư phạm |
BB |
118 |
17122 |
Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi mầm non |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
119 |
17313 |
Giáo dục mầm non |
3 |
Khoa Sư phạm |
BB |
120 |
17363 |
Sự học và phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi mầm non 1 |
3 |
Khoa Sư phạm |
BB |
121 |
17521 |
Kiến tập sư phạm (Thực hành sư phạm 1) |
1 |
Khoa Sư phạm |
BB |
122 |
25073 |
Lý thuyết âm nhạc cơ bản 2 |
3 |
Khoa Sư phạm |
BB |
123 |
25332 |
Hát 1 |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
124 |
25632 |
Kỹ thuật Piano cơ bản 1 |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
125 |
26003 |
Lịch sử mỹ thuật thế giới |
3 |
Khoa Sư phạm |
BB |
126 |
26202 |
Giải phẫu tạo hình |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
127 |
26322 |
Vẽ tượng chân dung người, tượng người (đen trắng) |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
128 |
26393 |
Trang trí cơ bản, Nghiên cứu vốn cổ dân tộc |
3 |
Khoa Sư phạm |
BB |
129 |
99202 |
Văn học trung đại VN thế kỉ X-XV |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
130 |
99442 |
Cơ sở Hán - Nôm 2 |
2 |
Khoa Sư phạm |
BB |
131 |
45102 |
Cơ học cơ sở |
2 |
Khoa Xây dựng |
BB |
132 |
45133 |
Sức bền vật liệu |
3 |
Khoa Xây dựng |
BB |
133 |
46022 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
2 |
Khoa Xây dựng |
BB |
B. DANH MỤC HỌC PHẦN MỞ LẠI |
|||||
1 |
17163 |
Chương trình GDMN và phát triển tổ chức thực hiện chương trình |
3 |
Khoa Sư phạm |
BB |
2 |
00012 |
Những Nguyên lý cơ bản của CN MLN 1 |
2 |
Khoa Lý luận chính trị |
BB |
3 |
08123D |
Toán cao cấp C1 |
3 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
4 |
08123C |
Toán cao cấp C1 |
3 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
5 |
08132D |
Toán cao cấp C2 |
2 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
6 |
08073D |
Toán cao cấp A1 |
3 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
7 |
08073C |
Toán cao cấp A1 |
3 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
8 |
08103D |
Toán cao cấp B |
3 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
9 |
08072 |
Toán cao cấp 1 |
2 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
10 |
09002D |
Vật lý đại cương A |
2 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
11 |
09002C |
Vật lý đại cương A |
2 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
12 |
09012D |
Vật lý đại cương B |
2 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
13 |
10023D |
Hóa học |
3 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
14 |
10023C |
Hóa học |
3 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
15 |
10002D |
Hóa học đại cương |
2 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
16 |
11012D |
Sinh học đại cương A1 |
2 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
17 |
11012C |
Sinh học đại cương A1 |
2 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
18 |
11111D |
Thực hành Sinh học ĐC A1 |
1 |
Khoa Khoa học tự nhiên |
BB |
19 |
07163 |
Tiếng Pháp 1 |
3 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
TC |
20 |
07362 |
Ngữ pháp 1 |
2 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
TC |
21 |
07382 |
Ngữ Âm - Âm vị |
2 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
TC |
22 |
07323 |
Nghe nói 1 |
3 |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
TC |
TRƯỞNG P.QLĐT |
|||||
(ĐÃ KÝ) |
|||||
Nguyễn Viết Thịnh |