15-09-2020
Trường Đại học Tiền Giang thông báo điểm chuẩn trúng tuyển đợt 2 năm 2020 bằng phương thức xét học bạ của các ngành đào tạo đại học và cao đẳng ngành giáo dục mầm non như sau:
STT |
Tên Ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm chuẩn trúng tuyển |
---|---|---|---|---|
Trình độ đại học |
||||
1 |
Giáo dục tiểu học |
7140202 |
A00; A01; D01; C00 |
21 |
2 |
Sư phạm Toán |
7140209 |
A00; A01; D01; D90 |
21 |
3 |
Sư phạm Ngữ văn |
7140217 |
C00; D01; D14; D78 |
21 |
4 |
Kế toán |
7340301 |
A00; A01; D01; D90 |
18 |
5 |
Quản trị Kinh doanh |
7340101 |
18 |
|
6 |
Tài chính ngân hàng |
7340201 |
18 |
|
7 |
Kinh tế |
7310101 |
18 |
|
8 |
Luật |
7380101 |
A01; D01; C00; D66 |
18 |
9 |
Công nghệ Thực phẩm |
7540101 |
A00; A01; B00; B08 |
18 |
10 |
Nuôi trồng thủy sản |
7620301 |
18 |
|
11 |
Chăn nuôi |
7620105 |
18 |
|
12 |
Công nghệ Sinh học |
7420201 |
18 |
|
13 |
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
18 |
|
14 |
Công nghệ Thông tin |
7480201 |
A00; A01;D07; D90 |
18 |
15 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
7510103 |
18 |
|
16 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
7510201 |
18 |
|
17 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
7510303 |
18 |
|
18 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
7510203 |
18 |
|
19 |
CNKT Điện tử - Tin học công nghiệp |
7510300 |
A00; A01; B00; D07 |
18 |
20 |
Văn hóa học |
7229040 |
C00; D01; D14; D78 C00; D01; D14; D78 |
18 |
21 |
Du lịch |
7810101 |
18 |
|
Trình độ cao đẳng |
||||
22 |
Giáo dục Mầm non |
51140201 |
M01; M00 |
18 |
HIỆU TRƯỞNG