14-09-2020
Danh sách thí sinh trúng tuyển đợt 2 năm 2020
STT | CMND | HỌ VÀ LÓT | TÊN | NGÀY SINH | ĐIỂM TRÚNG TUYỂN |
NGÀY XÉT TRÚNG TUYỂN |
1 | 312457033 | Tạ Vi Ngọc | Tuyền | 10/07/2001 | 24.81 | SƯ PHẠM NGỮ VĂN |
2 | 312484448 | Nguyễn Thị Mai | Thảo | 04/06/2002 | 25.74 | SƯ PHẠM NGỮ VĂN |
3 | 312493138 | Võ Hoàng | Kha | 06/01/2002 | 25.72 | SƯ PHẠM NGỮ VĂN |
4 | 312493289 | Phan Nguyễn Khánh | Duyên | 02/05/2002 | 26.15 | SƯ PHẠM NGỮ VĂN |
5 | 312512261 | Châu Thị Cẩm | Tú | 19/12/2002 | 26.96 | SƯ PHẠM NGỮ VĂN |
1 | 312489442 | Trương Gia | Huy | 13/01/2002 | 23.45 | SƯ PHẠM TOÁN HỌC |
2 | 312476757 | Võ Tiết Quỳnh | Như | 11/07/2002 | 27.36 | SƯ PHẠM TOÁN HỌC |
3 | 312487955 | Võ Ngọc Phương | Thảo | 03/12/2002 | 23.71 | SƯ PHẠM TOÁN HỌC |
4 | 312487719 | Nguyễn Thị Trà | My | 30/10/2002 | 23.28 | SƯ PHẠM TOÁN HỌC |
5 | 312529538 | Phan Thị Tố | Nhiên | 05/04/2002 | 24.13 | SƯ PHẠM TOÁN HỌC |
6 | 312506086 | Phan Thị Ngọc | Huyền | 25/05/2002 | 25.43 | SƯ PHẠM TOÁN HỌC |
7 | 312494819 | Nguyễn Thị Kim | Xuyến | 19/10/2002 | 27.17 | SƯ PHẠM TOÁN HỌC |
8 | 312502774 | Huỳnh Lê Thái | Hòa | 09/10/2002 | 26.89 | SƯ PHẠM TOÁN HỌC |
9 | 312489808 | Lê Thị Yến | Vy | 09/06/2002 | 26.36 | SƯ PHẠM TOÁN HỌC |
10 | 312482007 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 07/01/2002 | 22.93 | SƯ PHẠM TOÁN HỌC |
11 | 312560738 | Hồ Thị Thanh | Hằng | 07/07/2002 | 24.67 | SƯ PHẠM TOÁN HỌC |
12 | 312494884 | Huỳnh | Giang | 29/10/2002 | 24.02 | SƯ PHẠM TOÁN HỌC |
13 | 312449825 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 29/07/2001 | 24.63 | SƯ PHẠM TOÁN HỌC |
14 | 312478871 | Đặng Thị Kim | Xuân | 12/02/2002 | 23.11 | SƯ PHẠM TOÁN HỌC |
15 | 312499659 | Nguyễn Thụy Cẩm | Tâm | 26/09/2002 | 26.46 | SƯ PHẠM TOÁN HỌC |
16 | 312483168 | Nguyễn Hoàng | Hân | 02/06/2002 | 27.16 | SƯ PHẠM TOÁN HỌC |
17 | 312486386 | Nguyễn Thái | Ngọc | 15/01/2002 | 26.01 | SƯ PHẠM TOÁN HỌC |
18 | 312527186 | Nguyễn Hồng | Yên | 02/02/2002 | 25.21 | SƯ PHẠM TOÁN HỌC |
19 | 312449140 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 3/20/2001 | 24.22 | SƯ PHẠM TOÁN HỌC |
1 | 312499461 | Nguyễn Ngọc | Tuyền | 26/01/2002 | 23.56 | GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
2 | 312477782 | Nguyễn Thị Lệ | Nga | 12/01/2002 | 22.68 | GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
3 | 312494836 | Đoàn Thanh | Thảo | 18/02/2002 | 23.06 | GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
4 | 312477505 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 12/08/2001 | 24.24 | GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
5 | 312502077 | Trần Huỳnh Anh | Thư | 28/09/2002 | 25.06 | GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
6 | 312495703 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 13/06/2002 | 25.06 | GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
7 | 312487814 | Nguyễn Tấn | Bộ | 17/11/2002 | 22.41 | GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
8 | 312496612 | Phan Thị Diễm | Trân | 24/12/2002 | 23.96 | GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
9 | 312483293 | Võ Thị Ngọc | Tuyết | 19/05/2002 | 25.39 | GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
10 | 312484541 | Phan Lan | Anh | 19/06/2002 | 24.87 | GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
11 | 312466919 | Đỗ Thị Thanh | Ngân | 26/02/2002 | 25.80 | GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
12 | 312492549 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | 09/06/2002 | 25.95 | GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
13 | 312487414 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 19/06/2002 | 23.84 | GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
14 | 312488443 | Huỳnh Nguyễn Yến | Mi | 26/04/2002 | 24.31 | GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
15 | 312493520 | Trần Ngọc | Huyền | 04/01/2002 | 24.80 | GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
16 | 312513860 | Phạm Thị Như | Ngọc | 30/12/2002 | 25.57 | GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
17 | 312487951 | Nguyễn Ngọc Như | Ý | 04/12/2002 | 24.28 | GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
18 | 312487814 | Nguyễn Tấn | Bộ | 17/11/2002 | 23.78 | GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
19 | 312489096 | Nguyễn Thị Bích | Quyên | 09/04/2002 | 23.74 | GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
20 | 312489801 | Phan Thị Kim | Phụng | 07/08/2002 | 23.53 | GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
1 | 312328496 | Cao Trường | Duy | 06/06/1997 | 21.85 | BẢO VỆ THỰC VẬT |
2 | 312512382 | Nguyễn Tuấn | Hưng | 31/12/2002 | 18.83 | BẢO VỆ THỰC VẬT |
3 | 321776526 | Nguyễn Minh | Tân | 08/07/2002 | 21.06 | BẢO VỆ THỰC VẬT |
4 | 321624147 | Võ Thị Minh | Vàng | 17/11/2002 | 23.82 | BẢO VỆ THỰC VẬT |
5 | 312483647 | Văn Thị Như | Ý | 10/06/2002 | 19.63 | BẢO VỆ THỰC VẬT |
6 | 312491123 | Nguyễn Văn | Khánh | 23/08/2002 | 18.42 | BẢO VỆ THỰC VẬT |
7 | 301795273 | Võ Trung | Hoàng | 13/04/2002 | 22.85 | BẢO VỆ THỰC VẬT |
8 | 312436906 | Phạm Tấn | Dũng | 02/03/2001 | 20.22 | BẢO VỆ THỰC VẬT |
9 | 312520184 | Trương Hùng | Phát | 23/11/2002 | 20.03 | BẢO VỆ THỰC VẬT |
10 | 312490634 | Nguyễn Nhựt | Phi | 21/06/2002 | 19.71 | BẢO VỆ THỰC VẬT |
11 | 312464504 | Dương Thanh | Huy | 16/06/2001 | 23.29 | BẢO VỆ THỰC VẬT |
1 | 312490552 | Phan Nguyễn Minh | Hiền | 28/05/2002 | 21.06 | DU LỊCH |
2 | 312490104 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 16/02/2002 | 21.27 | DU LỊCH |
3 | 312470312 | Lâm Cẩm | Duyên | 17/01/2002 | 21.48 | DU LỊCH |
4 | 312188764 | Nguyễn Hoài | Duy | 28/02/1994 | 25.10 | DU LỊCH |
5 | 321768547 | Đặng Thị Diễm | Châu | 16/11/2002 | 24.09 | DU LỊCH |
6 | 312472812 | Nguyễn Minh | Tuấn | 10/13/2001 | 23.05 | DU LỊCH |
7 | 312500290 | Kiều Vân | Nga | 21/12/2002 | 23.49 | DU LỊCH |
8 | 312469072 | Nguyễn Quốc | Vinh | 31/08/2001 | 20.84 | DU LỊCH |
9 | 312505548 | Nguyễn Thị Thùy | Liên | 16/10/2002 | 23.29 | DU LỊCH |
10 | 312529536 | Ngô Phạm Phương | Linh | 05/07/2002 | 22.16 | DU LỊCH |
11 | 321766008 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | 23/01/2002 | 20.09 | DU LỊCH |
12 | 312483314 | Phan Thanh | Hải | 13/06/2002 | 20.04 | DU LỊCH |
13 | 312509303 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 19/02/2002 | 24.95 | DU LỊCH |
14 | 312452092 | Nguyễn Khánh | Toàn | 27/03/2001 | 19.12 | DU LỊCH |
15 | 312500184 | Võ Trần Minh | Chiến | 21/11/2002 | 20.69 | DU LỊCH |
16 | 301760996 | Phạm Hoàng | Khang | 09/03/2000 | 24.30 | DU LỊCH |
17 | 312508589 | Võ Hương | Quyên | 03/03/2002 | 23.97 | DU LỊCH |
18 | 312515410 | Lê Thị Cẩm | Tú | 17/02/2002 | 21.66 | DU LỊCH |
19 | 385805310 | Lê Thị Ánh | Thư | 20/10/2001 | 26.34 | DU LỊCH |
20 | 312509660 | Nguyễn Thanh | Duy | 14/09/2002 | 20.38 | DU LỊCH |
21 | 312500802 | Phan Thị Thảo | Xuân | 04/10/2002 | 25.19 | DU LỊCH |
22 | 312491924 | Phan Thanh | Phúc | 01/07/2002 | 22.76 | DU LỊCH |
23 | 321617638 | Đoàn Minh | Luân | 06/09/2002 | 21.87 | DU LỊCH |
24 | 321630667 | Võ Hoàng | Phúc | 10/01/2002 | 23.05 | DU LỊCH |
25 | 312494892 | Nguyễn Minh | Ngọc | 04/04/2002 | 23.12 | DU LỊCH |
26 | 312508112 | Trần Thị Kim | Thoa | 23/11/2002 | 22.89 | DU LỊCH |
27 | 312470772 | Nguyễn Hoàng | Long | 07/03/2002 | 20.71 | DU LỊCH |
28 | 312483292 | Đào Ngọc Huỳnh | Như | 17/05/2002 | 22.89 | DU LỊCH |
29 | 312494510 | Nguyễn Xuân | Lợi | 15/09/2002 | 21.12 | DU LỊCH |
30 | 312483822 | Cao Hữu | Toàn | 20/06/2002 | 20.73 | DU LỊCH |
31 | 312556068 | Trần Xuân Thiên | Hà | 14/11/2002 | 21.24 | DU LỊCH |
32 | 312509450 | Tất Bảo | Dung | 11/12/2002 | 21.41 | DU LỊCH |
33 | 312490769 | Đinh Yến | Vy | 28/07/2002 | 20.65 | DU LỊCH |
34 | 331870992 | Trần Thị Diễm | Sương | 08/05/2002 | 21.77 | DU LỊCH |
35 | 312491453 | Nguyễn Thanh | Tâm | 04/10/2002 | 20.78 | DU LỊCH |
36 | 321775714 | Phan Thị Mỹ | Duy | 10/04/2002 | 25.10 | DU LỊCH |
1 | 312188764 | Nguyễn Hoài | Duy | 28/02/1994 | 25.10 | VĂN HÓA HỌC |
2 | 312430735 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 23/10/2000 | 19.46 | VĂN HÓA HỌC |
3 | 321603041 | Nguyễn Quốc | Vũ | 11/05/2000 | 23.19 | VĂN HÓA HỌC |
4 | 312185777 | Nguyễn Phúc | Hậu | 06/02/1994 | 21.27 | VĂN HÓA HỌC |
5 | 312490726 | La Thị Kim | Ngọc | 21/07/2002 | 21.12 | VĂN HÓA HỌC |
6 | 312509609 | Nguyễn Hồng | Vy | 20/11/2002 | 21.88 | VĂN HÓA HỌC |
7 | 312506286 | Huỳnh Minh | Tiến | 10/10/2002 | 20.20 | VĂN HÓA HỌC |
8 | 312509303 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 19/02/2002 | 24.95 | VĂN HÓA HỌC |
9 | 312494606 | Võ Thị Kim | Ngọc | 21/09/2002 | 21.57 | VĂN HÓA HỌC |
10 | 312508104 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | 29/11/2002 | 19.93 | VĂN HÓA HỌC |
11 | 312483182 | Ngô Thế Minh | Khôi | 20/06/2002 | 19.40 | VĂN HÓA HỌC |
12 | 312499380 | Huỳnh Ngọc Kim | Khánh | 02/09/2002 | 23.42 | VĂN HÓA HỌC |
13 | 312487941 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | 04/12/2002 | 21.55 | VĂN HÓA HỌC |
14 | 312629258 | Nguyễn Thanh | Tân | 15/05/2001 | 23.49 | VĂN HÓA HỌC |
15 | 312470455 | Lê Ái | Ni | 23/03/2002 | 21.14 | VĂN HÓA HỌC |
16 | 321800106 | Nguyễn Huỳnh | Như | 10/08/2002 | 20.42 | VĂN HÓA HỌC |
17 | 312520828 | Trần Minh | Quân | 29/05/2002 | 19.59 | VĂN HÓA HỌC |
18 | 312469349 | Nguyễn Chí | Đạt | 28/07/2001 | 19.18 | VĂN HÓA HỌC |
19 | 312470774 | Nguyễn Đăng | Khoa | 24/12/2001 | 22.94 | VĂN HÓA HỌC |
20 | 312482012 | Nguyễn Thị Minh | Châu | 01/02/2002 | 18.91 | VĂN HÓA HỌC |
21 | 312509587 | Nguyễn Ngọc | Hân | 20/12/2002 | 19.84 | VĂN HÓA HỌC |
22 | 312478961 | Nguyễn Ngọc Như | Trúc | 04/03/2002 | 18.47 | VĂN HÓA HỌC |
23 | 312508804 | Hồ Hoàng | Thoại | 01/01/2002 | 18.83 | VĂN HÓA HỌC |
24 | 312452092 | Nguyễn Khánh | Toàn | 27/03/2001 | 19.11 | VĂN HÓA HỌC |
25 | 312472006 | Bùi Thanh | Duy | 26/11/2001 | 19.20 | VĂN HÓA HỌC |
1 | 321593653 | Đường Trí | Bảo | 27/09/1998 | 21.98 | CHĂN NUÔI |
2 | 321738781 | Nguyễn Văn | Hậu | 11/12/2002 | 19.21 | CHĂN NUÔI |
3 | 385847008 | Nguyễn Minh | Nhật | 23/11/2002 | 21.28 | CHĂN NUÔI |
4 | 312503242 | Đoàn Minh | Trọng | 03/12/2002 | 19.22 | CHĂN NUÔI |
5 | 312494749 | Bùi Duy | Khang | 08/10/2002 | 20.76 | CHĂN NUÔI |
6 | 312452074 | Trần Nguyễn Duy | Thức | 21/04/2001 | 24.02 | CHĂN NUÔI |
7 | 312525651 | Nguyễn Đoàn Ngọc | Hằng | 30/03/2002 | 18.68 | CHĂN NUÔI |
8 | 312489870 | Huỳnh Phát | Tài | 07/09/2002 | 22.22 | CHĂN NUÔI |
9 | 312512075 | Ngô Phương | Khanh | 14/11/2002 | 20.45 | CHĂN NUÔI |
10 | 321784961 | Nguyễn Hữu | Chiến | 17/04/2002 | 20.63 | CHĂN NUÔI |
11 | 312499922 | Tạ Quang | Khải | 04/08/2002 | 21.39 | CHĂN NUÔI |
1 | 321814565 | Nguyễn Hoàng | Khải | 10/02/2002 | 18.73 | NUÔI TRỒNG THỦY SẢN |
2 | 312527132 | Võ Văn Hồng | Thịnh | 17/06/2002 | 23.24 | NUÔI TRỒNG THỦY SẢN |
3 | 321791134 | Nguyễn Xuân | Khởi | 18/02/2002 | 21.29 | NUÔI TRỒNG THỦY SẢN |
4 | 321780955 | Huỳnh Thị Cẩm | Tiên | 04/06/1999 | 23.79 | NUÔI TRỒNG THỦY SẢN |
5 | 312502461 | Lê Thuận | Phát | 10/06/2002 | 19.05 | NUÔI TRỒNG THỦY SẢN |
6 | 312509027 | Đinh Lê Duy | Khoa | 13/07/2002 | 18.75 | NUÔI TRỒNG THỦY SẢN |
7 | 312448344 | Thái Thanh | Lộc | 14/03/2001 | 18.66 | NUÔI TRỒNG THỦY SẢN |
8 | 077202002198 | Lê Văn | Tam | 19/05/2002 | 18.16 | NUÔI TRỒNG THỦY SẢN |
9 | 321760203 | Nguyễn Tiến | Lực | 28/07/1998 | 28.03 | NUÔI TRỒNG THỦY SẢN |
10 | 312488949 | Nguyễn Vạn | Phúc | 11/11/2001 | 18.86 | NUÔI TRỒNG THỦY SẢN |
11 | 321810161 | Lương Thế | Khải | 26/12/2002 | 18.29 | NUÔI TRỒNG THỦY SẢN |
12 | 321794026 | Phạm Thị Thúy | An | 22/11/2002 | 20.72 | NUÔI TRỒNG THỦY SẢN |
1 | 342140252 | Phạm Thùy | Trang | 07/11/2002 | 24.76 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
2 | 312507696 | Nguyễn Hà Ngọc | Hân | 22/11/2002 | 20.01 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
3 | 312491123 | Nguyễn Văn | Khánh | 23/08/2002 | 18.41 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
4 | 321821980 | Nguyễn Kim | Ngân | 16/04/2002 | 19.06 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
5 | 312509258 | Trần Ngọc | Hưng | 10/02/2002 | 22.42 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
6 | 312562164 | Phạm Nguyễn Hữu | Trọng | 15/01/2002 | 19.82 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
7 | 312487403 | Đặng Thị Thùy | Liên | 30/09/2002 | 20.68 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
8 | 312487405 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 20/09/2002 | 21.47 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
9 | 312492525 | Trần Thế | Nhân | 30/08/2002 | 19.51 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
10 | 321617371 | Nguyễn Thanh Thúy | Ngân | 08/12/2002 | 21.08 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
11 | 321775596 | Huỳnh Thị Điệp | Y | 02/10/2002 | 23.64 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
12 | 024797468 | Huỳnh Thị Anh | Trâm | 25/10/1992 | 20.46 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
13 | 312508318 | Bùi Thị Hồng | Tím | 23/12/2002 | 23.15 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
14 | 321768345 | Nguyễn Thị Thu | Huỳnh | 18/01/2002 | 25.60 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
15 | 321766879 | Nguyễn Thị Yến | Vy | 08/08/2002 | 21.07 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
16 | 321632845 | Nguyễn Trần | Huy | 14/08/2002 | 26.22 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
17 | 321765857 | Phạm Hữu | Hiệp | 01/07/2002 | 20.54 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
18 | 312483190 | Trần Thị Diễm | Trinh | 28/01/2002 | 22.63 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
19 | 312500105 | Bùi Thị Mộng | Nhung | 27/10/2002 | 25.43 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
20 | 321774276 | Nguyễn Thành | Đạt | 10/06/2001 | 18.43 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
21 | 321775544 | Phạm Quốc | Khánh | 01/09/2002 | 20.65 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
22 | 381980201 | Hoa Trung | Kiên | 01/12/2001 | 20.21 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
23 | 381969941 | Trần Thiện | Thuần | 26/06/2001 | 21.25 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
24 | 321822623 | Đỗ Cao Phú | Yên | 13/12/2002 | 20.65 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
25 | 312487171 | Nguyễn Trung | Hậu | 15/09/2002 | 20.62 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
26 | 312525694 | Trần Thị Anh | Thư | 19/01/2002 | 21.38 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
27 | 312490401 | Lê Hồng | Khanh | 11/04/2002 | 22.21 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
28 | 312494460 | Trần Thị Kim | Ngân | 07/09/2002 | 25.12 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
29 | 312534340 | Huỳnh Thị Mai | Tiên | 15/10/2002 | 24.99 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
30 | 312515773 | Nguyễn Hoàng Yến | Nhi | 04/12/2002 | 22.33 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
31 | 312504566 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 11/09/2002 | 18.86 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
32 | 312502230 | Nguyên Lê Tâm | Như | 19/06/2002 | 23.90 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
33 | 321620713 | Nguyễn Thị Kiều | Phương | 10/12/2002 | 20.93 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
34 | 321634182 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 26/02/2002 | 23.89 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
35 | 312509669 | Phan Thanh | Thăng | 16/02/2002 | 18.48 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
36 | 312483931 | Nguyễn Thị Thảo | Ngân | 09/08/2002 | 19.19 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
37 | 312508695 | Huỳnh Anh | Tuấn | 22/11/2002 | 23.95 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
38 | 312534513 | Bùi Hoàng | Phúc | 20/08/2002 | 20.02 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
39 | 312521954 | Võ Thị Huyền | Trinh | 05/04/2002 | 21.95 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
40 | 312490936 | Nguyễn Lê Hải | Anh | 02/08/2002 | 19.71 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
1 | 321739443 | Đồng Quang | Duy | 29/04/2002 | 18.53 | ĐIỆN TỬ - TIN HỌC CÔNG NGHIỆP |
2 | 312492525 | Trần Thế | Nhân | 30/08/2002 | 19.48 | ĐIỆN TỬ - TIN HỌC CÔNG NGHIỆP |
3 | 321618551 | Trần Phúc | Nhân | 06/03/2002 | 24.21 | ĐIỆN TỬ - TIN HỌC CÔNG NGHIỆP |
4 | 372500243 | Nguyễn Minh | Cảnh | 09/12/2002 | 19.49 | ĐIỆN TỬ - TIN HỌC CÔNG NGHIỆP |
5 | 312482649 | Nguyễn Tấn | Tài | 12/03/2002 | 18.16 | ĐIỆN TỬ - TIN HỌC CÔNG NGHIỆP |
6 | 385842544 | Võ Thanh | Phước | 16/09/2002 | 19.12 | ĐIỆN TỬ - TIN HỌC CÔNG NGHIỆP |
7 | 312503865 | Phạm Minh | Tứ | 24/07/2002 | 18.58 | ĐIỆN TỬ - TIN HỌC CÔNG NGHIỆP |
8 | 312483098 | Phan Trường | Giang | 25/01/2002 | 20.49 | ĐIỆN TỬ - TIN HỌC CÔNG NGHIỆP |
9 | 312520168 | Lê Ngọc | Quan | 26/12/2002 | 18.76 | ĐIỆN TỬ - TIN HỌC CÔNG NGHIỆP |
10 | 312504274 | Nguyễn Tấn | Lộc | 17/07/2002 | 18.59 | ĐIỆN TỬ - TIN HỌC CÔNG NGHIỆP |
1 | 321775927 | Nguyễn Chí | Bình | 22/02/2002 | 20.79 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ |
2 | 312493730 | Nguyễn Văn Vũ | Tuy | 23/07/2002 | 20.68 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ |
3 | 312499345 | Trương Anh | Kiệt | 27/08/2002 | 20.13 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ |
4 | 312482836 | Phạm Ngọc | Tâm | 21/04/2002 | 18.50 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ |
5 | 312521046 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 12/10/2002 | 18.36 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ |
6 | 321749026 | Nguyễn Tấn | Lộc | 12/12/2002 | 18.70 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ |
7 | 312493862 | Phan Minh | Khoa | 25/01/2002 | 22.03 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ |
8 | 312494634 | Lê Cẩm | Giang | 26/09/2002 | 21.82 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ |
9 | 312506820 | Lê Huỳnh | Đức | 18/12/2002 | 23.08 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ |
10 | 312494788 | Nguyễn Đào Thiện | Hòa | 14/10/2002 | 20.49 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ |
11 | 321765851 | Dương Hoàng | Thái | 15/03/2002 | 22.52 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ |
1 | 312512235 | Lê Khang | Thịnh | 12/17/2002 | 20.43 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA |
2 | 312461170 | Lê Phúc | Nhân | 19/09/2001 | 19.12 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA |
3 | 312472699 | Ngô Quốc | Vũ | 23/01/2002 | 24.27 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA |
4 | 312489362 | Nguyễn Phúc | Thịnh | 16/01/2002 | 21.26 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA |
1 | 352657099 | Lê Nguyễn Trọng | Phúc | 25/12/2002 | 19.23 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
2 | 312473447 | Lê Phát | Vinh | 03/06/2001 | 19.27 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
3 | 312482374 | Nguyễn Quốc | Thịnh | 12/02/2002 | 19.26 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
4 | 301769754 | Nguyễn Phúc | Thịnh | 18/08/2002 | 22.39 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
5 | 312486354 | Nguyễn Tấn | Duy | 10/05/2002 | 19.29 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
6 | 312522098 | Lê Long | Hồ | 09/10/2002 | 26.39 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
7 | 321763545 | Trần Trọng | Tín | 30/01/2000 | 21.09 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
8 | 312500363 | Phạm Tuấn | Kiệt | 30/12/2002 | 21.42 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
9 | 372086269 | Lê Vĩnh | Kháng | 11/04/2002 | 22.99 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
10 | 312492440 | Lê Hoàng Thiên | Phúc | 19/08/2002 | 20.61 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
11 | 321738921 | Huỳnh Gia | Nghiêm | 07/12/2002 | 20.19 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
12 | 312482836 | Phạm Ngọc | Tâm | 21/04/2002 | 18.50 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
13 | 312483072 | Ngô Minh | Trí | 06/02/2002 | 24.00 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
14 | 312522715 | Lê Hoàng | Sơn | 16/11/2002 | 22.82 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
15 | 312487991 | Dương Minh | Khoa | 10/06/2002 | 19.55 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
16 | 312500057 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 18/10/2002 | 19.43 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
17 | 312440547 | Nguyễn Hoàng Thái | Dương | 07/01/2001 | 20.41 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
18 | 312531990 | Huỳnh Trung | Thịnh | 17/03/2002 | 21.39 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
19 | 312489870 | Huỳnh Phát | Tài | 07/09/2002 | 23.39 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
20 | 312504625 | Kiều Đức | Huy | 08/09/2002 | 25.82 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
21 | 312551138 | Trần Quang | Nhơn | 09/05/2002 | 20.62 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
22 | 312449386 | Hồ Văn | Tiến | 28/02/2001 | 20.78 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
23 | 312494925 | Trần Ngọc | Thơm | 04/11/2002 | 19.39 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
24 | 312500952 | Huỳnh Thanh | Sơn | 20/10/2002 | 22.46 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
25 | 312470381 | Nguyễn Ngọc | Phú | 25/03/2002 | 19.09 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
26 | 312486549 | Nguyễn Minh | Toàn | 08/02/2002 | 19.90 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
1 | 312487294 | Mai Thúc | Ngân | 02/09/2002 | 20.68 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG |
2 | 312493351 | Nguyễn Hữu | Lộc | 17/03/2002 | 19.20 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG |
3 | 312499637 | Phan Huỳnh Phú | Vinh | 11/09/2002 | 20.58 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG |
4 | 312461170 | Lê Phúc | Nhân | 19/09/2001 | 19.14 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG |
5 | 312499006 | Nguyễn Minh | An | 07/01/2002 | 20.55 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG |
6 | 312521057 | Lê Long | Hoàng | 21/11/2002 | 18.82 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG |
7 | 321759919 | Hồ Nhựt | Vinh | 30/05/2002 | 21.80 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG |
8 | 312486735 | Văn Vĩ | Kha | 20/05/2002 | 18.77 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG |
9 | 312462704 | Nguyễn Quốc | Đại | 22/08/2001 | 22.62 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG |
10 | 312415282 | Huỳnh Văn | Huy | 11/04/1997 | 20.31 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG |
11 | 312506896 | Lê Vân | An | 30/12/2002 | 22.21 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG |
1 | 312470879 | Lương Thanh | Huy | 19/01/2002 | 24.54 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
2 | 321773212 | Trần Võ Quang | Minh | 20/07/2001 | 22.52 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
3 | 312480531 | Bùi Thanh | Tường | 07/04/2002 | 19.15 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
4 | 321603041 | Nguyễn Quốc | Vũ | 11/05/2000 | 20.26 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
5 | 312499587 | Lê Thị Kim | Ngân | 19/09/2002 | 21.96 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
6 | 312499588 | Lê Thị Kim | Bình | 19/09/2002 | 23.85 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
7 | 321775553 | Lưu Nguyễn Gia | Huy | 22/11/2002 | 20.76 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
8 | 312530510 | Nguyễn Hữu | Đức | 03/12/2002 | 23.31 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
9 | 312530510 | Nguyễn Hữu | Đức | 03/12/2002 | 24.12 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
10 | 312613553 | Ngô Trần Thuận | Phát | 28/08/2002 | 19.16 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
11 | 312470752 | Võ Ngọc Gia | Huy | 01/01/2002 | 19.15 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
12 | 312509890 | Phạm Minh | Khánh | 27/08/2001 | 23.11 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
13 | 312470739 | Nguyễn Văn Thanh | Cao | 06/02/2002 | 18.24 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
14 | 312490482 | Nguyễn Hoàng | Thông | 03/07/2002 | 20.72 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
15 | 321736160 | Nguyễn Tấn | Sang | 02/01/2002 | 19.17 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
16 | 312477843 | Trần Tấn | Phong | 18/04/2002 | 24.80 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
17 | 312602040 | Lê Hoàng | Duy | 26/07/2002 | 20.65 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
18 | 312491879 | Phạm Tuấn | Hải | 15/11/2002 | 26.75 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
19 | 312509848 | Phạm Nhân | Hậu | 28/08/2002 | 26.07 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
20 | 321718667 | Nguyễn Minh | Hiệp | 15/12/2002 | 20.29 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
21 | 312472935 | Huỳnh Phú | Quí | 31/01/2002 | 18.45 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
22 | 312483683 | Đặng Thanh | Tới | 14/05/2002 | 21.09 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
23 | 312472697 | Lưu Phát | Huy | 19/02/2002 | 21.99 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
24 | 312504211 | Bùi Thị Yến | Thu | 28/01/2002 | 23.06 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
25 | 312509289 | Nguyễn Ân | Nghĩa | 15/11/2002 | 21.40 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
26 | 312487217 | Dương Trung | Tính | 19/09/2002 | 19.31 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
27 | 312482800 | Nguyễn Dương Tấn | Đạt | 07/02/2002 | 19.58 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
28 | 312476297 | Phan Quốc | Thành | 28/09/2001 | 21.26 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
29 | 321623205 | Phạm Phú | Thịnh | 03/08/2001 | 18.65 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
30 | 312499585 | Mai Hoàng | Nam | 13/06/2002 | 20.96 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
31 | 312476360 | Trần Phan Thanh | Trúc | 07/03/2002 | 20.02 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
32 | 381897421 | Huỳnh Hiếu | Kiên | 21/04/2001 | 22.63 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
33 | 312483060 | Hà Duy | Quang | 17/09/2001 | 20.08 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
34 | 312408081 | Mai Cao | Trọng | 12/03/2000 | 19.89 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
35 | 312477785 | Nguyễn Tấn | Trình | 12/02/2002 | 23.25 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
36 | 312470442 | Nguyễn Trần Đại | Khôi | 02/01/2002 | 22.07 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
37 | 312494372 | Trần Hoàng | Lâm | 31/08/2002 | 18.29 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
38 | 312485566 | Nguyễn Ngọc | Sang | 08/11/2002 | 19.48 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
39 | 312531585 | Nguyễn Thanh | Trí | 16/10/2002 | 19.55 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
40 | 312499635 | Nguyễn Hoàng | Hải | 30/09/2002 | 19.30 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
41 | 312508360 | Trần Văn Nhựt | Nam | 27/12/2002 | 19.86 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
42 | 312494940 | Nguyễn Thanh | Hải | 07/11/2002 | 18.26 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
43 | 312491880 | Phan Chí | Toàn | 09/11/2002 | 20.92 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
44 | 312556553 | Ngô Thanh | Tâm | 27/07/2002 | 22.66 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
45 | 312509155 | Bùi Thanh | Nam | 20/11/2002 | 24.16 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
46 | 312491684 | Phạm Nguyễn Thiên | Bảo | 03/11/2002 | 20.27 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
47 | 312441829 | Nguyễn Thành | An | 06/09/2001 | 21.66 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
48 | 312470335 | Thái Thành | Trung | 24/01/2002 | 25.34 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
49 | 312508504 | Trần Thị Mỹ | Thi | 07/10/2002 | 23.07 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
50 | 312491717 | Trần Gia | Hào | 05/11/2002 | 18.04 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
51 | 321810536 | Trương Đỗ Kim | Ngân | 22/11/2002 | 23.42 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
52 | 331870992 | Trần Thị Diễm | Sương | 08/05/2002 | 18.90 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
53 | 312487063 | Võ Thị Mộng | Thùy | 22/07/2002 | 20.51 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
54 | 312499476 | Lê Thị Yến | Phương | 07/09/2002 | 22.06 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
55 | 321812189 | Võ Hoàng | Mai | 21/10/2002 | 22.89 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
56 | 312500560 | Võ Minh | Khang | 06/12/2002 | 22.66 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
57 | 312482113 | Mai Hữu Trường | Linh | 01/02/2002 | 19.32 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
58 | 312484522 | Nguyễn Đông | Thức | 18/06/2002 | 21.21 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
59 | 312493142 | Đoàn Thanh | Mẫn | 21/01/2002 | 19.40 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
60 | 312480414 | Cao Minh | Hải | 05/02/2002 | 22.69 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
61 | 312467570 | Nguyễn Tường Quốc | Bảo | 10/04/2002 | 19.31 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
62 | 312487767 | Lê Tấn | Hưng | 07/11/2002 | 23.73 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
63 | 312508055 | Châu Thái | Bình | 18/11/2002 | 20.52 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
64 | 321774760 | Phùng Quân | Đạt | 22/10/2000 | 20.35 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
65 | 312506546 | Trầm Minh | Nhật | 12/09/2002 | 21.73 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
66 | 312551239 | Nguyễn Phạm Nguyên | Phương | 05/06/2002 | 24.78 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
67 | 312430187 | Tạ Công Hải | Dương | 10/06/2000 | 21.25 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
1 | 321608053 | Phạm Thị Hồng | Ngọc | 02/01/2002 | 25.52 | CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
2 | 321726625 | Nguyễn Hồ Duy | Anh | 03/09/2001 | 19.16 | CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
3 | 312452074 | Trần Nguyễn Duy | Thức | 21/04/2001 | 24.02 | CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
4 | 312548957 | Đoàn Vũ | Hảo | 28/09/2002 | 19.00 | CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
5 | 312412880 | Trần Thị Hoàng | Thơ | 25/11/2000 | 21.79 | CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
6 | 312506531 | Nguyền Huỳnh Sĩ | Nam | 13/11/2002 | 18.96 | CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
7 | 312493764 | Hà Thị Phương | Nhi | 14/07/2002 | 23.00 | CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
1 | 312509333 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 03/12/2002 | 19.64 | LUẬT |
2 | 312408009 | Phạm Thái Bảo | Duy | 23/01/2000 | 22.85 | LUẬT |
3 | 312394696 | Trần Thị Yến | Nhi | 23/07/1999 | 19.62 | LUẬT |
4 | 312598550 | Trần Ngọc Trà | My | 10/02/2002 | 20.79 | LUẬT |
5 | 312485264 | Nguyễn Ngọc | Thanh | 28/09/2002 | 22.41 | LUẬT |
6 | 321821980 | Nguyễn Kim | Ngân | 16/04/2002 | 20.73 | LUẬT |
7 | 312503228 | Đoàn Yến | Khương | 24/11/2002 | 26.39 | LUẬT |
8 | 312495685 | Nguyễn Vũ Bạch | Vân | 08/04/2002 | 20.89 | LUẬT |
9 | 312477196 | Nguyễn Hoàng Quốc | Việt | 06/12/2001 | 22.34 | LUẬT |
10 | 312499576 | Đặng Thị Kim | Phụng | 10/09/2002 | 22.40 | LUẬT |
11 | 312470739 | Nguyễn Văn Thanh | Cao | 06/02/2002 | 20.49 | LUẬT |
12 | 312487025 | Lê Bảo | Nguyên | 02/07/2002 | 24.24 | LUẬT |
13 | 312512235 | Lê Khang | Thịnh | 17/12/2002 | 20.43 | LUẬT |
14 | 312487917 | Nguyễn Đăng | Khoa | 22/11/2002 | 19.34 | LUẬT |
15 | 312492928 | Nguyễn Thị Kiều | Tiến | 16/08/2002 | 23.58 | LUẬT |
16 | 312482113 | Mai Hữu Trường | Linh | 01/02/2002 | 18.64 | LUẬT |
17 | 312382157 | Nguyễn Hoàng Diễm | My | 17/05/1999 | 18.90 | LUẬT |
18 | 312562849 | Phan Kim | Phụng | 18/09/2002 | 21.12 | LUẬT |
19 | 312503215 | Trần Lê Thanh | Duy | 17/11/2002 | 21.00 | LUẬT |
20 | 312483183 | Lương Huỳnh | Phát | 16/06/2002 | 21.43 | LUẬT |
21 | 321623097 | Lê Nguyễn Khánh | Tân | 02/09/2002 | 21.48 | LUẬT |
22 | 312396597 | Trương Nam | Phúc | 11/09/1999 | 22.81 | LUẬT |
23 | 312507330 | Trần Thị Tuyết | Mai | 26/10/2002 | 22.56 | LUẬT |
24 | 312498949 | Trần Thị Huệ | Trinh | 21/02/2002 | 23.82 | LUẬT |
25 | 312478758 | Lê Nhật | Minh | 16/01/2002 | 21.21 | LUẬT |
26 | 312494821 | Lê Trung | Tín | 16/10/2002 | 22.19 | LUẬT |
27 | 312578920 | Nguyễn Thị Diễm | Sương | 03/11/2002 | 24.15 | LUẬT |
28 | 321800106 | Nguyễn Huỳnh | Như | 10/08/2002 | 20.42 | LUẬT |
29 | 312449148 | Đặng Thị Ngọc | Lan | 01/05/2001 | 22.85 | LUẬT |
30 | 312493258 | Nguyễn Thành | Phú | 26/04/2002 | 20.43 | LUẬT |
31 | 312490273 | Trần Tấn | Phát | 19/06/2002 | 20.01 | LUẬT |
32 | 312530968 | Nguyễn Hoàng Nhật | Linh | 18/12/2002 | 19.76 | LUẬT |
33 | 312487240 | Trần Thị Yến | Vy | 30/07/2002 | 23.95 | LUẬT |
34 | 312504627 | Nguyễn Danh | Lam | 28/06/2002 | 22.95 | LUẬT |
35 | 321804505 | Nguyễn Thị Ngọc | Minh | 01/03/2002 | 24.63 | LUẬT |
36 | 321606907 | Dương Nhật | Phong | 10/12/2000 | 20.75 | LUẬT |
37 | 312470789 | Đoàn Chí | Bảo | 24/06/2002 | 19.90 | LUẬT |
38 | 312521191 | Nguyễn Khánh | Đăng | 04/11/2002 | 18.82 | LUẬT |
1 | 312420796 | Nguyễn Võ Ngọc | Châu | 13/08/2000 | 24.08 | KINH TẾ |
2 | 321749452 | Trương Thị Ngọc | Nhung | 13/06/2002 | 20.51 | KINH TẾ |
3 | 312470533 | Tăng Hoàng | Tiến | 27/02/2002 | 18.51 | KINH TẾ |
4 | 312491478 | Lê Huỳnh Thanh | Huy | 06/10/2002 | 19.97 | KINH TẾ |
5 | 312491924 | Phan Thanh | Phúc | 01/07/2002 | 20.99 | KINH TẾ |
6 | 312500248 | Nguyễn Thị Cẩm | Xen | 14/12/2002 | 20.33 | KINH TẾ |
7 | 321728849 | Trần Thị Yến | Như | 09/09/2002 | 22.07 | KINH TẾ |
8 | 312504623 | Huỳnh Hữu | Kha | 25/09/2002 | 18.76 | KINH TẾ |
9 | 312508073 | Nguyễn Thị Mỹ | Anh | 20/11/2002 | 19.83 | KINH TẾ |
10 | 312493531 | Phạm Ngọc Huỳnh | Anh | 01/03/2002 | 21.82 | KINH TẾ |
11 | 312491717 | Trần Gia | Hào | 05/11/2002 | 18.04 | KINH TẾ |
12 | 312461332 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 29/08/2001 | 18.92 | KINH TẾ |
13 | 321739877 | Lê Thị Thúy | Uyên | 29/10/2002 | 19.79 | KINH TẾ |
14 | 312467032 | Võ Thị Huyền | Trân | 16/01/2002 | 20.79 | KINH TẾ |
15 | 321627325 | Nguyễn Ngọc | Thành | 25/03/2002 | 19.69 | KINH TẾ |
1 | 312499459 | Võ Hồ Phát | Huy | 05/07/2002 | 23.93 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
2 | 312500080 | Phan Đặng Tuấn | Kiệt | 18/10/2002 | 19.42 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
3 | 312593322 | Lê Thị Minh | Nguyệt | 04/09/2002 | 18.69 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
4 | 312416326 | Phạm Nguyễn Minh | Thuận | 02/01/2000 | 24.06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
5 | 272803996 | Nguyễn Thụy Thục | Nhàn | 12/07/2001 | 22.89 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
6 | 312477784 | Đoàn Huỳnh | Trâm | 22/04/2002 | 24.30 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
7 | 321765801 | Lê Phan Thanh | Tuyền | 09/11/2002 | 22.32 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
8 | 321764417 | Dương Thị Quỳnh | Như | 17/02/2002 | 25.56 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
9 | 382002182 | Cao Chí | Hữu | 02/09/2002 | 22.32 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
10 | 312482946 | Văn Thị Kim | Ngân | 13/05/2002 | 19.76 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
11 | 312521148 | Châu Hoài | Phong | 05/11/2002 | 19.46 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
12 | 366311429 | Lâm Ngọc | Trân | 01/10/2002 | 19.21 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
13 | 321616110 | Nguyễn Thị Thiên | Nhàn | 06/09/2002 | 21.04 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
14 | 321623197 | Nguyễn Hải | Anh | 26/11/2002 | 23.81 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
15 | 312467738 | Mai Nhựt | Trường | 02/02/2002 | 20.70 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
16 | 312503288 | Nguyễn Thị Trúc | Phương | 11/03/2002 | 18.06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
17 | 312509139 | Diệp Ngọc | Trâm | 22/01/2002 | 18.35 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
18 | 312551872 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 04/02/2002 | 22.09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
19 | 312490728 | Phan Thị Ngọc | Quyên | 20/07/2002 | 18.97 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
20 | 312572961 | Đặng Nhật Bảo | Nhi | 07/11/2001 | 26.69 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
21 | 312606603 | Huỳnh Công | Thắng | 10/10/2002 | 19.32 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
22 | 321766468 | Huỳnh Thị Thanh | Uyên | 11/08/2002 | 20.50 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
23 | 312525066 | Nguyễn Ngọc Quốc | Anh | 16/11/2002 | 19.14 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
24 | 312505218 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 11/09/2002 | 18.62 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
25 | 312472102 | Nguyễn Thị Ý | Tiên | 18/11/2001 | 19.76 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
26 | 312565136 | Đặng Thị Mai | Linh | 10/04/2002 | 18.47 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
27 | 312485053 | Lê Nguyễn Thúy | Vy | 31/07/2002 | 18.07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
28 | 312491566 | Nguyễn Ngọc Ngân | Thơ | 12/09/2002 | 20.24 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
29 | 321773648 | Dương Thị Thanh | Bình | 20/06/2001 | 25.70 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
30 | 312499904 | Hồ Thị Mỹ | An | 03/06/2002 | 18.89 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
1 | 312408009 | Phạm Thái Bảo | Duy | 23/01/2000 | 22.85 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
2 | 312452020 | Lê Ngọc Anh | Thư | 05/05/2001 | 19.67 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
3 | 312436798 | Dương Quang | Phong | 23/03/2001 | 22.84 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
4 | 321768547 | Đặng Thị Diễm | Châu | 16/11/2002 | 22.57 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
5 | 321769460 | Đặng Thùy | Anh | 09/11/2002 | 23.66 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
6 | 312601303 | Phạm Trần Kim | Khánh | 18/02/2002 | 20.30 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
7 | 312566876 | Trần Trung | Kha | 29/10/2002 | 23.76 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
8 | 312509494 | Ưng Hồng | Phát | 01/12/2002 | 18.97 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
9 | 312522197 | Trần Tuấn | Kiệt | 21/12/2002 | 19.29 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
10 | 312549341 | Nguyễn Thanh | Sang | 02/07/2002 | 19.49 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
11 | 312593600 | Lê Hoài | Tâm | 16/11/2002 | 18.13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
12 | 321776098 | Phạm Đoàn Bách | Đăng | 20/03/2002 | 22.06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
13 | 312529536 | Ngô Phạm Phương | Linh | 05/07/2002 | 21.52 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
14 | 312593322 | Lê Thị Minh | Nguyệt | 04/09/2002 | 20.22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
15 | 321775940 | Thái Huỳnh | Quốc | 05/03/2002 | 21.62 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
16 | 382042296 | Lê Diễm | Huỳnh | 26/10/2002 | 20.44 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
17 | 312470637 | Ngô Thị Thanh | Vi | 22/04/2002 | 19.01 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
18 | 312470754 | Nguyễn Quỳnh | Như | 13/03/2002 | 21.18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
19 | 312536146 | Lê Huỳnh Phú | Đông | 05/12/2002 | 19.45 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
20 | 312503722 | Phạm Thị Mỹ | Duyên | 01/07/2002 | 24.57 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
21 | 312490625 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 01/03/2002 | 20.04 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
22 | 312442697 | Nguyễn Huỳnh Yến | Nhi | 24/01/2001 | 24.37 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
23 | 312472102 | Nguyễn Thị Ý | Tiên | 18/11/2001 | 19.76 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
24 | 312477890 | Nguyễn Thị Kim | Tuyền | 14/02/2002 | 22.50 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
25 | 321739877 | Lê Thị Thúy | Uyên | 29/10/2002 | 19.79 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
26 | 382002182 | Cao Chí | Hữu | 02/09/2002 | 22.32 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
27 | 312489314 | Nguyễn Hoàng | Dương | 28/07/2002 | 21.54 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
28 | 312485342 | Nguyễn Thái | Tài | 05/10/2002 | 20.65 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
29 | 312461477 | Đỗ Thị Thủy | Tiên | 26/09/2001 | 21.72 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
30 | 312500180 | Mai Tiến | Đạt | 27/11/2002 | 25.04 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
31 | 312482113 | Mai Hữu Trường | Linh | 01/02/2002 | 19.33 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
32 | 312478898 | Võ Thị | Quyên | 10/04/2002 | 28.35 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
33 | 312492144 | Ngô Lâm Tâm | Như | 29/07/2002 | 21.94 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
34 | 312444902 | Nguyễn Văn | Miền | 02/10/2001 | 20.84 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
35 | 312483186 | Nguyễn Thị Kim | Thanh | 05/04/2002 | 20.19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
36 | 321623705 | Nguyễn Thành | Vinh | 25/07/2002 | 21.80 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
37 | 312498439 | Phan Thị Mỹ | Trân | 12/05/2002 | 22.96 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
38 | 321627838 | Huỳnh Thị Bảo | Châu | 14/09/2002 | 21.76 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
39 | 321776358 | Trần Hữu | Nghĩa | 28/01/2002 | 20.86 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
40 | 321622222 | Trần An | Tâm | 04/07/2002 | 22.81 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
41 | 321766471 | Hồ Thị Tường | Linh | 25/11/2002 | 23.20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
42 | 321766522 | Nguyễn Thị Cẩm | Thơ | 22/03/2002 | 23.49 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
43 | 321775852 | Nguyễn Ngọc Hảo | Vy | 29/10/2002 | 21.22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
44 | 312455951 | Phạm Dương Trúc | Giang | 24/04/2001 | 21.72 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
45 | 312515410 | Lê Thị Cẩm | Tú | 17/02/2002 | 21.66 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
46 | 312505077 | Bùi Quỳnh | Như | 04/05/2002 | 24.63 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
47 | 321777776 | Trần Phùng Thể | Phương | 29/12/2002 | 26.47 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
48 | 312494918 | Quách Đại | Dũng | 05/11/2002 | 25.98 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
49 | 312567069 | Ngô Thị Bảo | Hin | 17/10/2002 | 22.03 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
50 | 312508069 | Lê Thị Thanh | Ngân | 21/11/2002 | 20.97 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
51 | 312470754 | Nguyễn Quỳnh | Như | 13/03/2002 | 21.17 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
52 | 312462584 | Võ Thị Thu | Hiền | 21/07/2001 | 25.52 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
53 | 312509494 | Ưng Hồng | Phát | 01/12/2002 | 20.09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
54 | 321820861 | Huỳnh Thái Kim | Ngân | 20/09/2002 | 26.66 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
55 | 312476857 | Dương Thị In | Pha | 08/08/2002 | 26.53 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
56 | 312494090 | Lữ Dương Thư | Hoàng | 02/07/2002 | 26.39 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
57 | 312522122 | Dương Lê Minh | Hoàng | 25/01/2002 | 20.55 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
58 | 312151306 | Cao Quốc | Trí | 02/01/1993 | 20.60 | QUẢN TRỊ KINH DOANH |
1 | 301740939 | Đỗ Thị Kim | Ngọc | 05/03/2001 | 20.17 | KẾ TOÁN |
2 | 312500105 | Bùi Thị Mộng | Nhung | 27/10/2002 | 25.26 | KẾ TOÁN |
3 | 321803062 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 26/12/2002 | 20.57 | KẾ TOÁN |
4 | 321739786 | Mai Thị Khã | Thư | 23/10/2002 | 22.03 | KẾ TOÁN |
5 | 312500829 | Phạm Thị Kim | Yến | 23/03/2002 | 23.32 | KẾ TOÁN |
6 | 312499588 | Lê Thị Kim | Bình | 19/09/2002 | 23.85 | KẾ TOÁN |
7 | 312598894 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | 28/03/2002 | 20.46 | KẾ TOÁN |
8 | 312529536 | Ngô Phạm Phương | Linh | 05/07/2002 | 20.08 | KẾ TOÁN |
9 | 312506261 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 17/02/2002 | 25.67 | KẾ TOÁN |
10 | 312593322 | Lê Thị Minh | Nguyệt | 04/09/2002 | 20.22 | KẾ TOÁN |
11 | 312500234 | Lê Đức Thy | Nhân | 09/10/2002 | 19.19 | KẾ TOÁN |
12 | 312486523 | Nguyễn Quốc | Kiệt | 05/03/2002 | 20.08 | KẾ TOÁN |
13 | 312572961 | Đặng Nhật Bảo | Nhi | 07/11/2001 | 26.69 | KẾ TOÁN |
14 | 312508445 | Bùi Thị Thùy | Trang | 29/05/2002 | 23.78 | KẾ TOÁN |
15 | 301761362 | Lê Thị Thùy | Nhung | 12/08/2002 | 25.89 | KẾ TOÁN |
16 | 312499576 | Đặng Thị Kim | Phụng | 10/09/2002 | 18.72 | KẾ TOÁN |
17 | 312486356 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 08/05/2002 | 26.88 | KẾ TOÁN |
18 | 312499726 | Hồ Thị Ngọc | Thùy | 14/09/2002 | 22.62 | KẾ TOÁN |
19 | 312509434 | Trương Ngọc Khả | Nhi | 26/03/2002 | 27.04 | KẾ TOÁN |
20 | 312470838 | Đoàn Võ Hoàng | Ngọc | 19/04/2002 | 24.81 | KẾ TOÁN |
21 | 321793381 | Đoàn Thị Yến | Nhi | 27/12/2002 | 20.13 | KẾ TOÁN |
22 | 321757102 | Trương Thị Tố | Quyên | 19/03/2002 | 21.66 | KẾ TOÁN |
23 | 312521954 | Võ Thị Huyền | Trinh | 05/04/2002 | 22.56 | KẾ TOÁN |
24 | 312457234 | Trương Ngọc | Duyên | 15/04/2001 | 21.61 | KẾ TOÁN |
25 | 312442697 | Nguyễn Huỳnh Yến | Nhi | 24/01/2001 | 24.82 | KẾ TOÁN |
26 | 312509537 | Phan Thị Mỹ | Duyên | 24/11/2002 | 20.51 | KẾ TOÁN |
27 | 312521058 | Nguyễn Ngọc | Tuyền | 15/05/2002 | 21.59 | KẾ TOÁN |
28 | 312467983 | Nguyễn Thị Kim | Duyên | 19/04/2002 | 21.74 | KẾ TOÁN |
29 | 312578920 | Nguyễn Thị Diễm | Sương | 03/11/2002 | 24.15 | KẾ TOÁN |
30 | 312482113 | Mai Hữu Trường | Linh | 01/02/2002 | 19.26 | KẾ TOÁN |
31 | 321765634 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 27/06/2002 | 22.86 | KẾ TOÁN |
32 | 321766169 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | 08/02/2002 | 21.36 | KẾ TOÁN |
33 | 312435655 | Tôn Thị Thiên | Trang | 01/01/2000 | 20.17 | KẾ TOÁN |
34 | 321623705 | Nguyễn Thành | Vinh | 25/07/2002 | 21.80 | KẾ TOÁN |
35 | 312491037 | Bùi Minh Chí | Hiếu | 10/08/2002 | 20.07 | KẾ TOÁN |
36 | 321766471 | Hồ Thị Tường | Linh | 25/11/2002 | 23.20 | KẾ TOÁN |
37 | 321766522 | Nguyễn Thị Cẩm | Thơ | 22/03/2002 | 23.49 | KẾ TOÁN |
38 | 342048737 | Hồ Lê Bảo | Trinh | 12/04/2002 | 26.76 | KẾ TOÁN |
39 | 312496419 | Đặng Ngọc Phương | Thủy | 14/11/2002 | 28.10 | KẾ TOÁN |
40 | 301836353 | Lê Thị Huế | Phương | 28/07/2002 | 21.94 | KẾ TOÁN |
41 | 321620361 | Trần Ái | Trà | 19/05/2002 | 22.26 | KẾ TOÁN |
42 | 371961852 | Sầm Nguyễn Yến | Linh | 15/12/2001 | 20.54 | KẾ TOÁN |
43 | 312521276 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 05/04/2002 | 22.71 | KẾ TOÁN |
44 | 312493164 | Phan Thị Ánh | Ngọc | 04/03/2002 | 25.22 | KẾ TOÁN |
45 | 312485590 | Tiêu Nhựt | Lan | 09/11/2002 | 20.37 | KẾ TOÁN |
46 | 312484907 | Nguyễn Hoàng | Yến | 03/07/2002 | 22.21 | KẾ TOÁN |
47 | 312494918 | Quách Đại | Dũng | 05/11/2002 | 25.98 | KẾ TOÁN |
48 | 321801148 | Trần Thị | Ngân | 23/08/2002 | 21.90 | KẾ TOÁN |
49 | 312477998 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 13/05/2002 | 24.90 | KẾ TOÁN |
50 | 312494890 | Lê Thị Diệu | Thùy | 07/10/2002 | 22.99 | KẾ TOÁN |
51 | 312477782 | Nguyễn Thị Lệ | Nga | 12/01/2002 | 22.56 | KẾ TOÁN |
52 | 312500173 | Đặng Thị Diễm | Ngân | 29/11/2002 | 23.12 | KẾ TOÁN |
53 | 321776356 | Võ Thị Mỹ | Huyền | 07/05/2002 | 27.09 | KẾ TOÁN |
54 | 321718117 | Lê Thị Thu | Thắm | 22/05/2002 | 22.36 | KẾ TOÁN |
55 | 312562982 | Lê Thị Thanh | Mai | 10/10/2002 | 21.54 | KẾ TOÁN |