30-12-2016
KỲ TUYỂN SINH TCCN NĂM 2016
(Theo Quyết định số: 1030/QĐ-ĐHTG ngày 30 tháng 12 năm 2016 của Trường Đại học Tiền Giang)
- Mời thí sinh có tên trong danh sách trúng tuyển đến phòng Trung tâm Khảo thí và đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường ĐH Tiền Giang (F101) để nhận Giấy báo nhập học (từ ngày 03/01/2017)
- Ngày nhận hồ sơ nhập học: 10, 11/01/2017
- Ngày Khai giảng: sáng ngày 15/01/2017
Danh sách thí sinh trúng tuyển:
Stt | SBD | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh | HỘ KHẨU | Ghi chú | |
1 | MN.001 | Trần Thị Hồng | Ân | Nữ | 27/08/1995 | Tiền Giang | P7, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang | |
2 | MN.003 | Phan Thị Tú | Anh | Nữ | 20/09/1987 | Tiền Giang | Long Hưng, TX Gò Công, Tiền Giang | |
3 | MN.004 | Nguyễn Thị Trân | Châu | Nữ | 29/01/1998 | Tiền Giang | Phú Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang | |
4 | MN.005 | Lưu Thị Kim | Cương | Nữ | 11/02/1995 | Tiền Giang | Thanh Hòa, Cai Lậy, Tiền Giang | |
5 | MN.006 | Phạm Thị Kiều | Diễm | Nữ | 07/02/1994 | Tiền Giang | Song Bình, Chợ Gạo, Tiền Giang | |
6 | MN.007 | Nguyễn Thị Thùy | Hương | Nữ | 13/11/1986 | Tiền Giang | Song Bình, Chợ Gạo, Tiền Giang | |
7 | MN.008 | Nguyễn Thị Thu | Hường | Nữ | 08/09/1993 | Tiền Giang | Mỹ Thành Nam, Cai Lậy, Tiền Giang | |
8 | MN.009 | Võ Thị Diễm | Hường | Nữ | 18/08/1994 | Tiền Giang | Tân Bình Thạnh, Chợ Gạo, Tiền Giang | |
9 | MN.010 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 25/08/1998 | Tiền Giang | Mỹ Phước, Tân Phước, Tiền Giang | |
10 | MN.011 | Võ Thị Thúy | Kiều | Nữ | 20/04/1993 | Tiền Giang | Tân Thới, Tân Phú Đông, Tiền Giang | |
11 | MN.012 | Nguyễn Thị Thu | Liễu | Nữ | 04/07/1996 | Tiền Giang | Điềm Hy, Châu Thành, Tiền Giang | |
12 | MN.013 | Phan Trung Yến | Linh | Nữ | 27/12/1987 | Tiền Giang | P6, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang | |
13 | MN.014 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | Nữ | 27/06/1982 | Khánh Hòa | Trung An, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang | |
14 | MN.015 | Nguyễn Thị Trúc | Mai | Nữ | 05/10/1992 | Bến Tre | Phú Cường, Cai Lậy, Tiền Giang | |
15 | MN.016 | Phan Minh | Mẫn | Nữ | 13/02/1982 | Tiền Giang | Long Tiên, Cai Lậy, Tiền Giang | |
16 | MN.017 | Lê Thị Diễm | My | Nữ | 19/07/1997 | Tiền Giang | Long Định, Châu Thành, Tiền Giang | |
17 | MN.019 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 17/07/1993 | Tiền Giang | Tân Bình Thạnh, Chợ Gạo, Tiền Giang | |
18 | MN.020 | Lê Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 28/02/1990 | Tiền Giang | Nhị Quí, TX Cai Lậy, Tiền Giang | |
19 | MN.021 | Bùi Thị Xô | Pha | Nữ | 15/01/1988 | Bến Tre | Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre | |
20 | MN.022 | Nguyễn Thị Thủy | Quyên | Nữ | 1992 | Tiền Giang | An Thạnh Thủy, Chợ Gạo, Tiền Giang | |
21 | MN.023 | Lê Thị Kim | Quyên | Nữ | 13/11/1998 | Tiền Giang | Tân Thới, Tân Phú Đông, Tiền Giang | |
22 | MN.025 | Trần Thị Anh | Thư | Nữ | 02/01/1998 | Tiền Giang | Tam Hiệp, Bình Đại, Bến Tre | |
23 | MN.026 | Trần Thị Ngọc | Thường | Nữ | 01/05/1985 | Tiền Giang | Tân Thới, Tân Phú Đông, Tiền Giang | |
24 | MN.027 | Lê Ngọc | Thuyền | Nữ | 24/02/1990 | Tiền Giang | Phú Quí, Cai Lậy, Tiền Giang | |
25 | MN.028 | Nguyễn Thị Thùy | Trinh | Nữ | 19/10/1984 | Tiền Giang | P3, TX Gò Công, Tiền Giang | |
26 | MN.030 | Lê Lý Phượng | Tuyền | Nữ | 10/11/1998 | Tiền Giang | Thạnh Trị, Gò Công Tây, Tiền Giang | |
27 | MN.031 | Nguyễn Thị Ngọc | Vàng | Nữ | 16/07/1988 | Cửu Long | TT Cầu Quan, Tiểu Cần, Trà Vinh | |
28 | MN.032 | Nguyễn Thị Như | Ý | Nữ | 20/09/1998 | Long An | Vĩnh Công, Châu Thành, Long An | |
29 | MN.033 | Đỗ Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 5/24/1995 | Tiền Giang | Tân Thuận Bình, Chợ Gạo, Tiền Giang | |
30 | MN.034 | Nguyễn Đức | Tín | Nam | 10/21/1994 | Tiền Giang | Tân Bình, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
Danh sách có 30 thí sinh./.
TM. HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG