12-10-2015
LỊCH THI CÁC LỚP CAO ĐẲNG VÀ ĐẠI HỌC VLVH KHÓA 13, 14
Ngày 09/5/2015 và 31/5/2015
Địa điểm thi: Cơ sở chính - Trường Đại học Tiền Giang
Thứ |
Ngày |
Giờ |
Lớp SV |
Mã HP |
STC |
Tên học phần |
SL SV |
SL SV/ |
Phòng thi |
Đơn vị tổ chức thi |
Ghi chú |
7 |
9/5/2015 |
7g30 |
ĐH VLVH GDTH 13 |
05733 |
3 |
PPDH Tiếng Việt |
59 |
30 |
K31 |
TT Khảo thí & ĐBCLGD |
|
29 |
K32 |
|
|||||||||
CĐ VLVH GD |
07004 |
4 |
Tiếng Anh 3 |
44 |
22 |
K33 |
|
||||
22 |
K34 |
|
|||||||||
CN |
10/5/2015 |
7g30 |
CĐ VLVH GDTC 13 |
07004 |
4 |
Tiếng Anh 3 |
32 |
32 |
K31 |
|
|
13g30 |
CĐ VLVH GD |
00012 |
2 |
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 1 |
63 |
32 |
K31 |
|
|||
31 |
K32 |
|
|||||||||
7 |
16/5/2015 |
7g30 |
ĐH VLVH GDTH 13 |
26713 |
3 |
PPDH Thủ công và Kỹ thuật ở tiểu học |
59 |
23 |
K31 |
|
|
23 |
K32 |
|
|||||||||
14 |
K33 |
|
|||||||||
ĐH VLVH GDTH 14 |
07053 |
3 |
Tiếng Anh 2 |
10 |
10 |
|
|||||
CN |
17/5/2015 |
7g30 |
CĐ VLVH GD |
07043 |
3 |
Tiến Anh 1 |
63 |
32 |
H32 |
|
|
31 |
H33 |
|
|||||||||
ĐH VLVH |
4 |
4 |
H31 |
|
|||||||
ĐH VLVH |
19 |
19 |
|
||||||||
9g30 |
ĐH VLVH |
00012 |
2 |
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 1 |
2 |
2 |
H32 |
|
|||
ĐH VLVH |
19 |
19 |
|
||||||||
7 |
23/5/2015 |
7g30 |
CĐ VLVH GDTC 13 |
12633 |
2 |
Những vấn đề chung về công tác Đội thiếu niên tiền phong HCM |
29 |
29 |
K31 |
|
|
CĐ VLVH GD |
11902 |
2 |
Con người và môi trường |
44 |
22 |
K32 |
|
||||
22 |
K33 |
|
|||||||||
CĐ VLVH GD |
59 |
25 |
K34 |
|
|||||||
25 |
K35 |
|
|||||||||
9 |
K36 |
|
|||||||||
ĐH VLVH GDTH 14 |
16 |
16 |
|
||||||||
CĐ VLVH GD |
65 |
33 |
K21 |
|
|||||||
32 |
K22 |
|
|||||||||
13g30 |
CĐ VLVH GDTC 13 |
12042 |
2 |
Sinh lý học thể dục thể thao |
26 |
26 |
K31 |
|
|||
CN |
24/5/2015 |
7g30 |
CĐ VLVH GD |
71012 |
2 |
Pháp luật đại cương |
59 |
30 |
K31 |
TT Khảo thí & ĐBCLGD |
|
29 |
K32 |
|
|||||||||
ĐH VLVH |
2 |
2 |
K33 |
|
|||||||
ĐH VLVH |
19 |
19 |
|
||||||||
9g30 |
ĐH VLVH |
08073 |
3 |
Toán cao cấp A1 |
2 |
2 |
K33 |
|
|||
ĐH VLVH |
19 |
19 |
|
||||||||
7 |
30/5/2015 |
7g30 |
CĐ VLVH GD |
07004 |
4 |
Tiếng Anh 3 |
57 |
23 |
K31 |
|
|
22 |
K32 |
|
|||||||||
12 |
K33 |
|
|||||||||
ĐH VLVH GDTH 14 |
08002 |
2 |
Toán học 1 |
13 |
13 |
|
|||||
13g30 |
CĐ VLVH GD |
17313 |
3 |
Giáo dục mầm non |
39 |
33 |
K31 |
|
|||
6 |
K32 |
|
|||||||||
CĐ VLVH GD |
57 |
25 |
|
||||||||
32 |
K33 |
|
|||||||||
CĐ VLVH GD |
66 |
33 |
K34 |
|
|||||||
33 |
K35 |
|
|||||||||
CN |
31/5/2015 |
7g30 |
CĐ VLVH GD |
17373 |
3 |
Sự học và phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi mầm non 2 |
40 |
27 |
K31 |
|
|
13 |
K32 |
|
|||||||||
CĐ VLVH GD |
57 |
14 |
|
||||||||
30 |
K33 |
|
|||||||||
13 |
K34 |
|
|||||||||
CĐ VLVH GD |
62 |
15 |
|
||||||||
25 |
K35 |
|
|||||||||
22 |
K36 |
|
|||||||||
ĐH VLVH GDTH 14 |
15112 |
2 |
Giáo dục học tiểu học 1 |
12 |
12 |
|
|||||
13g30 |
CĐ VLVH GD |
00113 |
3 |
Những NLCB của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 |
1 |
1 |
K35 |
Lần 2 |
|||
CĐ VLVH GD |
15062 |
2 |
Tâm lý học đại cương |
63 |
32 |
|
|||||
31 |
K36 |
|
Ghi chú: Phòng Hội đồng thi F.201
Sinh viên theo dõi lịch thi được thông báo tại: Khoa, bảng thông báo tầng trệt khu F của TTKT&ĐBCLGD và trên Website www.tgu.edu.vn
TM. HỘI ĐỒNG THI KTHP
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
(đã ký)
HIỆU TRƯỞNG
Võ Ngọc Hà